Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc Tỷ giá

Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 08:00 UTC-05:00

Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.001988 (XAG)
1 (XAG) bằng 502.97 Dollar Namibian (NAD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.001988 -0.000020025933099136
06.05.2024 0.002008 -0.000031379807535894
05.05.2024 0.00204 0.0000044490042201899
04.05.2024 0.002035 0.000018568469736494
03.05.2024 0.002017 0.0000027120411988887

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc. phép tính mới.

Dollar Namibian
Thay đổi
Troy ounce bạc Đổi
   Tỷ giá Dollar Namibian (NAD) Đến Troy ounce bạc (XAG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Namibian Đến Troy ounce bạc lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Troy ounce bạc Đến Dollar Namibian Tỷ giá
Dollar Namibian (NAD)
1 000 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD 100 000 NAD 250 000 NAD 500 000 NAD
1.99 XAG 9.94 XAG 19.88 XAG 49.71 XAG 99.41 XAG 198.82 XAG 497.05 XAG 994.10 XAG
Troy ounce bạc (XAG)
1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
502.97 NAD 2 514.83 NAD 5 029.65 NAD 12 574.14 NAD 25 148.27 NAD 50 296.55 NAD 125 741.36 NAD 251 482.73 NAD