Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 14/05/2024 10:30 UTC-05:00

Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.043357 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 23.06 Dollar Namibian (NAD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 14/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 14 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 0.043357 -0.000037285503580016
13.05.2024 0.043394 -0.000056954335723718
12.05.2024 0.043451 0.000037454489585198
11.05.2024 0.043413 0.000088048924880763
10.05.2024 0.043325 0.000337

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland. phép tính mới.

Dollar Namibian
Thay đổi
Pound Quần đảo Falkland Đổi
   Tỷ giá Dollar Namibian (NAD) Đến Pound Quần đảo Falkland (FKP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Namibian Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Namibian Tỷ giá
Dollar Namibian (NAD)
100 NAD 500 NAD 1 000 NAD 2 500 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD
4.34 FKP 21.68 FKP 43.36 FKP 108.39 FKP 216.78 FKP 433.57 FKP 1 083.92 FKP 2 167.83 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
23.06 NAD 115.32 NAD 230.65 NAD 576.61 NAD 1 153.23 NAD 2 306.45 NAD 5 766.13 NAD 11 532.27 NAD