Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 14:00 UTC-05:00

Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.009378 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 106.63 Tugrik (MNT)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.009461 -
04.05.2024 0.009461 -0.000021766421693433
03.05.2024 0.009482 -0.00011
02.05.2024 0.009593 0.0000053399889568401
01.05.2024 0.009587 0.000031255887336625

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. phép tính mới.

Tugrik
Thay đổi
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đổi
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Tugrik Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Tugrik Tỷ giá
Tugrik (MNT)
1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
9.38 TRY 46.89 TRY 93.78 TRY 234.45 TRY 468.89 TRY 937.79 TRY 2 344.47 TRY 4 688.94 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 TRY 5 TRY 10 TRY 25 TRY 50 TRY 100 TRY 250 TRY 500 TRY
106.63 MNT 533.17 MNT 1 066.34 MNT 2 665.85 MNT 5 331.69 MNT 10 663.39 MNT 26 658.47 MNT 53 316.94 MNT