Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 14:30 UTC-05:00

Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Libyan Dinar (LYD) bằng 0.000087121832645755 (XAU)
1 (XAU) bằng 11 478.18 Libyan Dinar (LYD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.000087121832645753 -0.00000010030173117935
12.05.2024 0.000087222134376933 0.000000075196831484653
11.05.2024 0.000087146937545448 -0.00000036502894939563
10.05.2024 0.000087511966494844 -0.0000016108792432433
09.05.2024 0.000089122845738087 0.000000010289978471948

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng. phép tính mới.

Libyan Dinar
Thay đổi
Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đổi
   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Libyan Dinar Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Libyan Dinar Tỷ giá
Libyan Dinar (LYD)
100 000 LYD 500 000 LYD 1 000 000 LYD 2 500 000 LYD 5 000 000 LYD 10 000 000 LYD 25 000 000 LYD 50 000 000 LYD
8.71 XAU 43.56 XAU 87.12 XAU 217.80 XAU 435.61 XAU 871.22 XAU 2 178.05 XAU 4 356.09 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
11 478.18 LYD 57 390.90 LYD 114 781.79 LYD 286 954.48 LYD 573 908.96 LYD 1 147 817.91 LYD 2 869 544.78 LYD 5 739 089.56 LYD