Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Libyan Dinar Đến Tenge Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 06:00 UTC-05:00

Libyan Dinar Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Libyan Dinar (LYD) bằng 91.19 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.010966 Libyan Dinar (LYD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Libyan Dinar Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 91.115039 -0.983544
05.05.2024 92.098584 0.334597
04.05.2024 91.763987 -0.290788
03.05.2024 92.054775 -0.628558
02.05.2024 92.683332 0.045969

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Libyan Dinar Đến Tenge. phép tính mới.

Libyan Dinar
Thay đổi
Tenge Đổi
   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Libyan Dinar Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tenge Đến Libyan Dinar Tỷ giá
Libyan Dinar (LYD)
1 LYD 5 LYD 10 LYD 25 LYD 50 LYD 100 LYD 250 LYD 500 LYD
91.19 KZT 455.96 KZT 911.93 KZT 2 279.82 KZT 4 559.64 KZT 9 119.28 KZT 22 798.20 KZT 45 596.39 KZT
Tenge (KZT)
100 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT
1.10 LYD 5.48 LYD 10.97 LYD 27.41 LYD 54.83 LYD 109.66 LYD 274.14 LYD 548.29 LYD