Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 17/05/2024 00:30 UTC-05:00

Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Liban (LBP) bằng 0.0000084568407858502 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 118 247.47 Pound Liban (LBP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 17/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 17 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
17.05.2024 0.0000084154674541085 -0.00000006386904936159
16.05.2024 0.0000084793365034701 0.000000011786655234292
15.05.2024 0.0000084675498482358 0.000000034037646452821
14.05.2024 0.000008433512201783 -0.00000004821929285118
13.05.2024 0.0000084817314946342 -0.000000015558857115896

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt. phép tính mới.

Pound Liban
Thay đổi
Quyền rút vốn đặc biệt Đổi
   Tỷ giá Pound Liban (LBP) Đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Liban Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Pound Liban Tỷ giá
Pound Liban (LBP)
1 000 000 LBP 5 000 000 LBP 10 000 000 LBP 25 000 000 LBP 50 000 000 LBP 100 000 000 LBP 250 000 000 LBP 500 000 000 LBP
8.46 XDR 42.28 XDR 84.57 XDR 211.42 XDR 422.84 XDR 845.68 XDR 2 114.21 XDR 4 228.42 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
118 247.47 LBP 591 237.33 LBP 1 182 474.67 LBP 2 956 186.67 LBP 5 912 373.34 LBP 11 824 746.68 LBP 29 561 866.70 LBP 59 123 733.40 LBP