Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Tenge Tỷ giá

Pound Liban Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 04:00 UTC-05:00

Pound Liban Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Liban (LBP) bằng 0.004956 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 201.77 Pound Liban (LBP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Liban Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.005006 -0.000036465102132265
02.05.2024 0.005043 0.0000044331890393353
01.05.2024 0.005038 0.000014188573028747
30.04.2024 0.005024 0.000058303171792592
29.04.2024 0.004966 -0.0000091445700854528

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Liban Đến Tenge. phép tính mới.

Pound Liban
Thay đổi
Tenge Đổi
   Tỷ giá Pound Liban (LBP) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Liban Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tenge Đến Pound Liban Tỷ giá
Pound Liban (LBP)
1 000 LBP 5 000 LBP 10 000 LBP 25 000 LBP 50 000 LBP 100 000 LBP 250 000 LBP 500 000 LBP
4.96 KZT 24.78 KZT 49.56 KZT 123.91 KZT 247.81 KZT 495.62 KZT 1 239.06 KZT 2 478.12 KZT
Tenge (KZT)
1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
201.77 LBP 1 008.83 LBP 2 017.66 LBP 5 044.16 LBP 10 088.31 LBP 20 176.63 LBP 50 441.56 LBP 100 883.13 LBP