Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Pound Liban Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 02:00 UTC-05:00

Pound Liban Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Liban (LBP) bằng 0.000077342633928571 Krone Đan Mạch (DKK)
1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 12 929.48 Pound Liban (LBP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Liban Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.000078513084558653 -0.00000029380846604362
03.05.2024 0.000078806893024696 -0.00000035950163235904
02.05.2024 0.000079166394657056 0.000000069598119428784
01.05.2024 0.000079096796537627 0.00000022275115981223
30.04.2024 0.000078874045377815 0.00000091532102003625

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Liban Đến Krone Đan Mạch. phép tính mới.

Pound Liban
Thay đổi
Krone Đan Mạch Đổi
   Tỷ giá Pound Liban (LBP) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Liban Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Krone Đan Mạch Đến Pound Liban Tỷ giá
Pound Liban (LBP)
100 000 LBP 500 000 LBP 1 000 000 LBP 2 500 000 LBP 5 000 000 LBP 10 000 000 LBP 25 000 000 LBP 50 000 000 LBP
7.73 DKK 38.67 DKK 77.34 DKK 193.36 DKK 386.71 DKK 773.43 DKK 1 933.57 DKK 3 867.13 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 5 DKK 10 DKK 25 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK
12 929.48 LBP 64 647.40 LBP 129 294.80 LBP 323 236.99 LBP 646 473.98 LBP 1 292 947.95 LBP 3 232 369.88 LBP 6 464 739.75 LBP