Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 21:00 UTC-05:00

Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Won Nam Triều Tiên (KRW) bằng 0.001309 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 763.89 Won Nam Triều Tiên (KRW)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.001291 -0.000015233724252708
29.04.2024 0.001307 -0.0000015451500407994
28.04.2024 0.001308 -0.0000033382705777111
27.04.2024 0.001311 0.0000015464733046327
26.04.2024 0.00131 -0.0000093177735065524

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan. phép tính mới.

Won Nam Triều Tiên
Thay đổi
Guilder Antille thuộc Hà Lan Đổi
   Tỷ giá Won Nam Triều Tiên (KRW) Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Won Nam Triều Tiên Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá
Won Nam Triều Tiên (KRW)
1 000 KRW 5 000 KRW 10 000 KRW 25 000 KRW 50 000 KRW 100 000 KRW 250 000 KRW 500 000 KRW
1.31 ANG 6.55 ANG 13.09 ANG 32.73 ANG 65.45 ANG 130.91 ANG 327.27 ANG 654.54 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
763.89 KRW 3 819.45 KRW 7 638.90 KRW 19 097.24 KRW 38 194.48 KRW 76 388.97 KRW 190 972.42 KRW 381 944.84 KRW