Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riel Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Riel Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 17:30 UTC-05:00

Riel Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.001713 Krone Đan Mạch (DKK)
1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 583.88 Riel (KHR)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Riel Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.001736 -0.0000084358480946117
02.05.2024 0.001744 0.00001190935209918
01.05.2024 0.001732 -0.0000065270042776864
30.04.2024 0.001739 0.000020491204136932
29.04.2024 0.001718 0.0000020284773412911

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Riel Đến Krone Đan Mạch. phép tính mới.

Riel
Thay đổi
Krone Đan Mạch Đổi
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Riel Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Krone Đan Mạch Đến Riel Tỷ giá
Riel (KHR)
1 000 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR
1.71 DKK 8.56 DKK 17.13 DKK 42.82 DKK 85.63 DKK 171.27 DKK 428.17 DKK 856.34 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 5 DKK 10 DKK 25 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK
583.88 KHR 2 919.40 KHR 5 838.80 KHR 14 597 KHR 29 194.01 KHR 58 388.02 KHR 145 970.05 KHR 291 940.09 KHR