Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 05:30 UTC-05:00

Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 0.000442 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 2 260.86 Riel (KHR)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.000442 -0.0000007285628233344
07.05.2024 0.000443 0.0000004674692865245
06.05.2024 0.000443 -0.00000058031560393532
05.05.2024 0.000443 -0.0000010760737649321
04.05.2024 0.000444 0.0000009587018327458

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan. phép tính mới.

Riel
Thay đổi
Guilder Antille thuộc Hà Lan Đổi
   Tỷ giá Riel (KHR) Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Riel Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Riel Tỷ giá
Riel (KHR)
10 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR 1 000 000 KHR 2 500 000 KHR 5 000 000 KHR
4.42 ANG 22.12 ANG 44.23 ANG 110.58 ANG 221.15 ANG 442.31 ANG 1 105.77 ANG 2 211.54 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
2 260.86 KHR 11 304.32 KHR 22 608.65 KHR 56 521.62 KHR 113 043.23 KHR 226 086.47 KHR 565 216.17 KHR 1 130 432.34 KHR