Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Tenge Tỷ giá

Shekel Israel mới Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 21:00 UTC-05:00

Shekel Israel mới Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 116.02 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.008619 Shekel Israel mới (ILS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shekel Israel mới Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 116.387472 0.068551
27.04.2024 116.318921 -0.392619
26.04.2024 116.71154 -0.017681
25.04.2024 116.729221 -1.47043
24.04.2024 118.199651 0.277117

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shekel Israel mới Đến Tenge. phép tính mới.

Shekel Israel mới
Thay đổi
Tenge Đổi
   Tỷ giá Shekel Israel mới (ILS) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shekel Israel mới Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tenge Đến Shekel Israel mới Tỷ giá
Shekel Israel mới (ILS)
1 ILS 5 ILS 10 ILS 25 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS
116.02 KZT 580.12 KZT 1 160.24 KZT 2 900.59 KZT 5 801.18 KZT 11 602.36 KZT 29 005.89 KZT 58 011.78 KZT
Tenge (KZT)
1 000 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT 100 000 KZT 250 000 KZT 500 000 KZT
8.62 ILS 43.09 ILS 86.19 ILS 215.47 ILS 430.95 ILS 861.89 ILS 2 154.73 ILS 4 309.47 ILS