Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên Tỷ giá

Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 14/05/2024 19:30 UTC-05:00

Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 241.84 Won Bắc Triều Tiên (KPW)
1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.004135 Shekel Israel mới (ILS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 14/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên Tỷ giá hôm nay tại 14 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 241.838293 0.480252
13.05.2024 241.358041 -0.077697
12.05.2024 241.435738 -
11.05.2024 241.435738 0.093554
10.05.2024 241.342184 -1.093486

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên. phép tính mới.

Shekel Israel mới
Thay đổi
Won Bắc Triều Tiên Đổi
   Tỷ giá Shekel Israel mới (ILS) Đến Won Bắc Triều Tiên (KPW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shekel Israel mới Đến Won Bắc Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Won Bắc Triều Tiên Đến Shekel Israel mới Tỷ giá
Shekel Israel mới (ILS)
1 ILS 5 ILS 10 ILS 25 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS
241.84 KPW 1 209.19 KPW 2 418.38 KPW 6 045.96 KPW 12 091.91 KPW 24 183.83 KPW 60 459.57 KPW 120 919.15 KPW
Won Bắc Triều Tiên (KPW)
1 000 KPW 5 000 KPW 10 000 KPW 25 000 KPW 50 000 KPW 100 000 KPW 250 000 KPW 500 000 KPW
4.13 ILS 20.67 ILS 41.35 ILS 103.37 ILS 206.75 ILS 413.50 ILS 1 033.75 ILS 2 067.50 ILS