Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Forint Tỷ giá

Shekel Israel mới Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 04/05/2024 19:30 UTC-05:00

Shekel Israel mới Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 97.38 Forint (HUF)
1 Forint (HUF) bằng 0.010269 Shekel Israel mới (ILS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Đổi tiền Shekel Israel mới / Forint chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 ILS = 97.38 HUF
1 HUF = 0.010269 ILS
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 04/05/2024

Shekel Israel mới Đến Forint Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 98.489171 -0.33067
03.05.2024 98.81984 -0.4117
02.05.2024 99.23154 -0.519628
01.05.2024 99.751167 1.075668
30.04.2024 98.675499 2.373958

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shekel Israel mới Đến Forint. phép tính mới.

Shekel Israel mới
Thay đổi
Forint Đổi
   Tỷ giá Shekel Israel mới (ILS) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shekel Israel mới Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Forint Đến Shekel Israel mới Tỷ giá
Shekel Israel mới (ILS)
1 ILS 5 ILS 10 ILS 25 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS
97.38 HUF 486.91 HUF 973.82 HUF 2 434.54 HUF 4 869.08 HUF 9 738.15 HUF 24 345.38 HUF 48 690.76 HUF
Forint (HUF)
100 HUF 500 HUF 1 000 HUF 2 500 HUF 5 000 HUF 10 000 HUF 25 000 HUF 50 000 HUF
1.03 ILS 5.13 ILS 10.27 ILS 25.67 ILS 51.34 ILS 102.69 ILS 256.72 ILS 513.44 ILS