Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 18:30 UTC-05:00

Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 0.27 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 3.73 Shekel Israel mới (ILS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.268176 -0.000086329565591403
12.05.2024 0.268262 -
11.05.2024 0.268262 0.000104
10.05.2024 0.268158 -0.001215
09.05.2024 0.269373 -0.000975

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). phép tính mới.

Shekel Israel mới
Thay đổi
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đổi
   Tỷ giá Shekel Israel mới (ILS) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shekel Israel mới Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Shekel Israel mới Tỷ giá
Shekel Israel mới (ILS)
10 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS 1 000 ILS 2 500 ILS 5 000 ILS
2.68 BMD 13.41 BMD 26.82 BMD 67.04 BMD 134.09 BMD 268.18 BMD 670.44 BMD 1 340.88 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
3.73 ILS 18.64 ILS 37.29 ILS 93.22 ILS 186.45 ILS 372.89 ILS 932.23 ILS 1 864.45 ILS