Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 16:00 UTC-05:00

Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 0.040462 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 24.71 Lempira (HNL)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.040462 -0.000268
10.05.2024 0.04073 0.000287
09.05.2024 0.040443 0.000054723200434897
08.05.2024 0.040388 -0.000102
07.05.2024 0.04049 -0.000079305480120778

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). phép tính mới.

Lempira
Thay đổi
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đổi
   Tỷ giá Lempira (HNL) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Lempira Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Lempira Tỷ giá
Lempira (HNL)
100 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL 10 000 HNL 25 000 HNL 50 000 HNL
4.05 BMD 20.23 BMD 40.46 BMD 101.16 BMD 202.31 BMD 404.62 BMD 1 011.56 BMD 2 023.12 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
24.71 HNL 123.57 HNL 247.14 HNL 617.86 HNL 1 235.71 HNL 2 471.43 HNL 6 178.57 HNL 12 357.13 HNL