Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Quần đảo Falkland Đến Hryvnia Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 06:00 UTC-05:00

Pound Quần đảo Falkland để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 49.65 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 0.020143 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Quần đảo Falkland Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 50.347753 -0.31813
02.05.2024 50.665883 0.23612
01.05.2024 50.429763 -0.099836
30.04.2024 50.529598 0.642883
29.04.2024 49.886715 0.137742

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Hryvnia. phép tính mới.

Pound Quần đảo Falkland
Thay đổi
Hryvnia Đổi
   Tỷ giá Pound Quần đảo Falkland (FKP) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Quần đảo Falkland Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Hryvnia Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá
Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
49.65 UAH 248.23 UAH 496.46 UAH 1 241.15 UAH 2 482.31 UAH 4 964.61 UAH 12 411.54 UAH 24 823.07 UAH
Hryvnia (UAH)
100 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH 10 000 UAH 25 000 UAH 50 000 UAH
2.01 FKP 10.07 FKP 20.14 FKP 50.36 FKP 100.71 FKP 201.43 FKP 503.56 FKP 1 007.13 FKP