Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 18:30 UTC-05:00

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 1.25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 0.80 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 1.2524 0.000677
10.05.2024 1.251723 0.002129
09.05.2024 1.249594 0.000762
08.05.2024 1.248832 -0.006932
07.05.2024 1.255764 0.000456

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). phép tính mới.

Pound Quần đảo Falkland
Thay đổi
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đổi
   Tỷ giá Pound Quần đảo Falkland (FKP) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Quần đảo Falkland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá
Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
1.25 BMD 6.26 BMD 12.52 BMD 31.31 BMD 62.62 BMD 125.24 BMD 313.10 BMD 626.20 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
10 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD 1 000 BMD 2 500 BMD 5 000 BMD
7.98 FKP 39.92 FKP 79.85 FKP 199.62 FKP 399.23 FKP 798.47 FKP 1 996.17 FKP 3 992.34 FKP