Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 06:00 UTC-05:00

Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Euro (EUR) bằng 0.037304 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 26.81 Euro (EUR)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.036486 0.000069882020505035
01.05.2024 0.036416 0.00049
30.04.2024 0.035926 -0.000768
29.04.2024 0.036694 0.000138
28.04.2024 0.036556 -0.000258

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính). phép tính mới.

Euro
Thay đổi
Unidades de formento (Mã tài chính) Đổi
   Tỷ giá Euro (EUR) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Euro Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Euro Tỷ giá
Euro (EUR)
100 EUR 500 EUR 1 000 EUR 2 500 EUR 5 000 EUR 10 000 EUR 25 000 EUR 50 000 EUR
3.73 CLF 18.65 CLF 37.30 CLF 93.26 CLF 186.52 CLF 373.04 CLF 932.59 CLF 1 865.18 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
26.81 EUR 134.04 EUR 268.07 EUR 670.18 EUR 1 340.35 EUR 2 680.71 EUR 6 701.77 EUR 13 403.55 EUR