Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá cập nhật 30/04/2024 02:30 UTC-05:00

Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 4.67 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 0.21 Krone Đan Mạch (DKK)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024

Đổi tiền Krone Đan Mạch / Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 DKK = 4.65 TRY
1 TRY = 0.21 DKK
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 30/04/2024

Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 4.666737 -
29.04.2024 4.666737 -
28.04.2024 4.666737 -0.004915
27.04.2024 4.671652 0.014198
26.04.2024 4.657454 0.022334

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. phép tính mới.

Krone Đan Mạch
Thay đổi
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đổi
   Tỷ giá Krone Đan Mạch (DKK) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Krone Đan Mạch Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 5 DKK 10 DKK 25 DKK 50 DKK 100 DKK 250 DKK 500 DKK
4.67 TRY 23.33 TRY 46.67 TRY 116.67 TRY 233.34 TRY 466.67 TRY 1 166.68 TRY 2 333.37 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
10 TRY 50 TRY 100 TRY 250 TRY 500 TRY 1 000 TRY 2 500 TRY 5 000 TRY
2.14 DKK 10.71 DKK 21.43 DKK 53.57 DKK 107.14 DKK 214.28 DKK 535.71 DKK 1 071.41 DKK