Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 16:30 UTC-05:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 114.81 Kina (PGK)
1 Kina (PGK) bằng 0.00871 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 114.810209 0.534285
09.05.2024 114.275924 0.002503
08.05.2024 114.273421 -0.483879
07.05.2024 114.7573 1.926355
06.05.2024 112.830944 -0.469735

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina. phép tính mới.

Unidades de formento (Mã tài chính)
Thay đổi
Kina Đổi
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Kina (PGK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Kina lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Kina Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
114.81 PGK 574.05 PGK 1 148.10 PGK 2 870.26 PGK 5 740.51 PGK 11 481.02 PGK 28 702.55 PGK 57 405.10 PGK
Kina (PGK)
1 000 PGK 5 000 PGK 10 000 PGK 25 000 PGK 50 000 PGK 100 000 PGK 250 000 PGK 500 000 PGK
8.71 CLF 43.55 CLF 87.10 CLF 217.75 CLF 435.50 CLF 871 CLF 2 177.51 CLF 4 355.01 CLF