Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 10:00 UTC-05:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 199.93 Krone Đan Mạch (DKK)
1 Krone Đan Mạch (DKK) bằng 0.005002 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 203.751141 -0.390993
01.05.2024 204.142134 -2.785343
30.04.2024 206.927477 4.32964
29.04.2024 202.597837 -0.7663
28.04.2024 203.364136 0.593575

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch. phép tính mới.

Unidades de formento (Mã tài chính)
Thay đổi
Krone Đan Mạch Đổi
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Đan Mạch lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Krone Đan Mạch Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
199.93 DKK 999.64 DKK 1 999.28 DKK 4 998.19 DKK 9 996.38 DKK 19 992.76 DKK 49 981.90 DKK 99 963.80 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 000 DKK 5 000 DKK 10 000 DKK 25 000 DKK 50 000 DKK 100 000 DKK 250 000 DKK 500 000 DKK
5 CLF 25.01 CLF 50.02 CLF 125.05 CLF 250.09 CLF 500.18 CLF 1 250.45 CLF 2 500.91 CLF