Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum Tỷ giá

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 01:00 UTC-05:00

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 2 445.67 Ngultrum (BTN)
1 Ngultrum (BTN) bằng 0.000409 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 2 445.671 27.37686
29.04.2024 2 418.294 -12.016505
28.04.2024 2 430.311 -
27.04.2024 2 430.311 9.370417
26.04.2024 2 420.941 11.219096

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum. phép tính mới.

Unidades de formento (Mã tài chính)
Thay đổi
Ngultrum Đổi
   Tỷ giá Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Đến Ngultrum (BTN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Ngultrum lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Ngultrum Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
2 445.67 BTN 12 228.36 BTN 24 456.71 BTN 61 141.78 BTN 122 283.57 BTN 244 567.14 BTN 611 417.84 BTN 1 222 835.68 BTN
Ngultrum (BTN)
10 000 BTN 50 000 BTN 100 000 BTN 250 000 BTN 500 000 BTN 1 000 000 BTN 2 500 000 BTN 5 000 000 BTN
4.09 CLF 20.44 CLF 40.89 CLF 102.22 CLF 204.44 CLF 408.89 CLF 1 022.21 CLF 2 044.43 CLF