Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 12:30 UTC-05:00

Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rúp Belarus (BYN) bằng 0.010605 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 94.30 Rúp Belarus (BYN)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.010543 0.000142
30.04.2024 0.010401 -0.000222
29.04.2024 0.010623 0.000040030412983968
28.04.2024 0.010583 -0.0000270363011378
27.04.2024 0.01061 0.0000027263359088526

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính). phép tính mới.

Rúp Belarus
Thay đổi
Unidades de formento (Mã tài chính) Đổi
   Tỷ giá Rúp Belarus (BYN) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Rúp Belarus Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Rúp Belarus Tỷ giá
Rúp Belarus (BYN)
100 BYN 500 BYN 1 000 BYN 2 500 BYN 5 000 BYN 10 000 BYN 25 000 BYN 50 000 BYN
1.06 CLF 5.30 CLF 10.60 CLF 26.51 CLF 53.02 CLF 106.05 CLF 265.12 CLF 530.23 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
94.30 BYN 471.49 BYN 942.98 BYN 2 357.45 BYN 4 714.90 BYN 9 429.80 BYN 23 574.50 BYN 47 149 BYN