Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 03:30 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 443.22 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.002256 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 447.349437 -
04.05.2024 447.349437 0.155534
03.05.2024 447.193903 -4.516854
02.05.2024 451.710757 0.251458
01.05.2024 451.4593 1.471825

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Tenge Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tenge Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
443.22 KZT 2 216.09 KZT 4 432.17 KZT 11 080.43 KZT 22 160.86 KZT 44 321.71 KZT 110 804.28 KZT 221 608.55 KZT
Tenge (KZT)
1 000 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT 100 000 KZT 250 000 KZT 500 000 KZT
2.26 BMD 11.28 BMD 22.56 BMD 56.41 BMD 112.81 BMD 225.62 BMD 564.06 BMD 1 128.12 BMD