Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 12:30 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 155.61 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.006426 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 155.468195 2.283679
25.04.2024 153.184516 -1.427629
24.04.2024 154.612145 0.240382
23.04.2024 154.371763 -0.757862
22.04.2024 155.129626 -0.290236

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Yên Nhật Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Yên Nhật Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
155.61 JPY 778.04 JPY 1 556.08 JPY 3 890.20 JPY 7 780.39 JPY 15 560.78 JPY 38 901.96 JPY 77 803.92 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 000 JPY 5 000 JPY 10 000 JPY 25 000 JPY 50 000 JPY 100 000 JPY 250 000 JPY 500 000 JPY
6.43 BMD 32.13 BMD 64.26 BMD 160.66 BMD 321.32 BMD 642.64 BMD 1 606.60 BMD 3 213.21 BMD