Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 07:30 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 42 075 Rial Iran (IRR)
1 Rial Iran (IRR) bằng 0.000023767082590612 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 42 075 12.5
30.04.2024 42 062.500 -187.5
29.04.2024 42 250 175
28.04.2024 42 075 -
27.04.2024 42 075 -

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Rial Iran Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Rial Iran (IRR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Rial Iran Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
42 075 IRR 210 375 IRR 420 750 IRR 1 051 875 IRR 2 103 750 IRR 4 207 500 IRR 10 518 750 IRR 21 037 500 IRR
Rial Iran (IRR)
100 000 IRR 500 000 IRR 1 000 000 IRR 2 500 000 IRR 5 000 000 IRR 10 000 000 IRR 25 000 000 IRR 50 000 000 IRR
2.38 BMD 11.88 BMD 23.77 BMD 59.42 BMD 118.84 BMD 237.67 BMD 594.18 BMD 1 188.35 BMD