Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Euro tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 14:00 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Euro tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 0.93 Euro (EUR)
1 Euro (EUR) bằng 1.07 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.933724 0.00629
25.04.2024 0.927433 -0.008643
24.04.2024 0.936077 -0.00017
23.04.2024 0.936247 -0.004956
22.04.2024 0.941203 -0.001761

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Euro Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Euro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
10 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD 1 000 BMD 2 500 BMD 5 000 BMD
9.32 EUR 46.61 EUR 93.22 EUR 233.06 EUR 466.11 EUR 932.23 EUR 2 330.56 EUR 4 661.13 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 5 EUR 10 EUR 25 EUR 50 EUR 100 EUR 250 EUR 500 EUR
1.07 BMD 5.36 BMD 10.73 BMD 26.82 BMD 53.64 BMD 107.27 BMD 268.18 BMD 536.35 BMD