Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 00:00 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 72.31 Afghani (AFN)
1 Afghani (AFN) bằng 0.01383 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 72.307621 -
27.04.2024 72.307621 0.193894
26.04.2024 72.113727 -0.002871
25.04.2024 72.116598 0.264839
24.04.2024 71.851759 -0.281081

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Afghani Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Afghani Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
72.31 AFN 361.54 AFN 723.08 AFN 1 807.69 AFN 3 615.38 AFN 7 230.76 AFN 18 076.91 AFN 36 153.81 AFN
Afghani (AFN)
100 AFN 500 AFN 1 000 AFN 2 500 AFN 5 000 AFN 10 000 AFN 25 000 AFN 50 000 AFN
1.38 BMD 6.91 BMD 13.83 BMD 34.57 BMD 69.15 BMD 138.30 BMD 345.75 BMD 691.49 BMD