Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 07:30 UTC-05:00

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Franc Burundi (BIF) bằng 0.002528 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 395.54 Franc Burundi (BIF)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Franc Burundi Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.002538 0.000025376584364907
25.04.2024 0.002513 -0.000018638336276909
24.04.2024 0.002531 0.0000027981379911121
23.04.2024 0.002528 -0.000012181466574715
22.04.2024 0.002541 -0.00000020617998866589

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Franc Burundi Đến Nhân dân tệ. phép tính mới.

Franc Burundi
Thay đổi
Nhân dân tệ Đổi
   Tỷ giá Franc Burundi (BIF) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Franc Burundi Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Nhân dân tệ Đến Franc Burundi Tỷ giá
Franc Burundi (BIF)
1 000 BIF 5 000 BIF 10 000 BIF 25 000 BIF 50 000 BIF 100 000 BIF 250 000 BIF 500 000 BIF
2.53 CNY 12.64 CNY 25.28 CNY 63.21 CNY 126.41 CNY 252.82 CNY 632.05 CNY 1 264.11 CNY
Nhân dân tệ (CNY)
1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
395.54 BIF 1 977.68 BIF 3 955.37 BIF 9 888.42 BIF 19 776.83 BIF 39 553.67 BIF 98 884.17 BIF 197 768.35 BIF