Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Hryvnia Tỷ giá

Guilder Antille thuộc Hà Lan để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 23:30 UTC-05:00

Guilder Antille thuộc Hà Lan để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 21.89 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 0.045692 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 22.141665 -0.164094
03.05.2024 22.305759 -0.123739
02.05.2024 22.429498 0.025081
01.05.2024 22.404418 0.067628
30.04.2024 22.336789 0.260427

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Hryvnia. phép tính mới.

Guilder Antille thuộc Hà Lan
Thay đổi
Hryvnia Đổi
   Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Guilder Antille thuộc Hà Lan Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Hryvnia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
21.89 UAH 109.43 UAH 218.86 UAH 547.14 UAH 1 094.28 UAH 2 188.57 UAH 5 471.42 UAH 10 942.84 UAH
Hryvnia (UAH)
100 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH 10 000 UAH 25 000 UAH 50 000 UAH
4.57 ANG 22.85 ANG 45.69 ANG 114.23 ANG 228.46 ANG 456.92 ANG 1 142.30 ANG 2 284.60 ANG