Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Tiến độ, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Tiến độ Đến AKT La Mã cổ đại 0.019874
Tiến độ Đến Angstrom 7.62 * 109
Tiến độ Đến Ánh sáng ngày 2.94 * 10-14
Tiến độ Đến Arpent 0.013032
Tiến độ Đến Attometer 7.62 * 1017
Tiến độ Đến Bán kính electron cổ điển 2.7 * 1014
Tiến độ Đến Bán kính năng lượng mặt trời 1.09 * 10-9
Tiến độ Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 1.2 * 10-7
Tiến độ Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 1.19 * 10-7
Tiến độ Đến Biển Lieue 0.000172
Tiến độ Đến Bohr bán kính 1.44 * 1010
Tiến độ Đến Bu (Nhật Bản) 251.485149
Tiến độ Đến Cá rô 0.151515
Tiến độ Đến Cây sào 0.151515
Tiến độ Đến CEK (Hồng Kông) 2.051144
Tiến độ Đến Centiinch 3 000
Tiến độ Đến Centimet 76.2
Tiến độ Đến Chân 2.5
Tiến độ Đến Chân Gunter của 2.5
Tiến độ Đến Chân Imperial 2.34577
Tiến độ Đến Chân Imperial 2.5
Tiến độ Đến Chi (Trung Quốc) 2.286229
Tiến độ Đến Chiều dài cáp 0.003472
Tiến độ Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.004114
Tiến độ Đến Chiều dài Planck 4.71 * 1034
Tiến độ Đến Cho (Nhật Bản) 0.006984
Tiến độ Đến Cho Nhật Bản 0.006985
Tiến độ Đến Chớp 0.020831
Tiến độ Đến Chữ in cở 12 180.697178
Tiến độ Đến Chữ in cở 12 180
Tiến độ Đến Chữ số 40
Tiến độ Đến Chữ số La Mã cổ đại 38.157234
Tiến độ Đến Chuỗi Gunter của 0.037873
Tiến độ Đến Chuỗi Gurley của 0.075746
Tiến độ Đến Chuỗi Imperial 0.037879
Tiến độ Đến Chuỗi Ramsden của 0.025
Tiến độ Đến Cicero 180.000021
Tiến độ Đến Cọ Imperial 7.5
Tiến độ Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 2.384828
Tiến độ Đến Cũ dặm Nga 0.000102
Tiến độ Đến Cũ dòng Nga 300.00001
Tiến độ Đến Cũ ell Nga 1.814285
Tiến độ Đến Cũ inch Nga 30.000001
Tiến độ Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.000357
Tiến độ Đến Cũ pyad Nga 4.285714
Tiến độ Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.307258
Tiến độ Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.432955
Tiến độ Đến Cũ sazhen Nga 0.357143
Tiến độ Đến Cũ sazhen Nga 1.071428
Tiến độ Đến Cũ vershok Nga 17.142859
Tiến độ Đến Cũ verst Nga 0.000714
Tiến độ Đến Cubit (Kinh Thánh) 1.666667
Tiến độ Đến Cubit La Mã cổ đại 1.589885
Tiến độ Đến Cực Gunter của 0.151521
Tiến độ Đến Cun (Trung Quốc) 22.862286
Tiến độ Đến Cuộn chỉ 0.006946
Tiến độ Đến Dặm Imperial 0.000473
Tiến độ Đến Dặm địa lý 0.000103
Tiến độ Đến Dây thừng 0.125
Tiến độ Đến Decimét 7.62
Tiến độ Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.238483
Tiến độ Đến Dekameter 0.0762
Tiến độ Đến Dòng Imperial 359.999966
Tiến độ Đến Eksameter 7.62 * 10-19
Tiến độ Đến Etzbah (Kinh Thánh) 40
Tiến độ Đến Fan (Hồng Kông) 205.114401
Tiến độ Đến Femtometer 7.62 * 1014
Tiến độ Đến Fen (Trung Quốc) 228.622862
Tiến độ Đến Fermi 7.62 * 1014
Tiến độ Đến Furlong Imperial 0.003788
Tiến độ Đến Gang tay (Kinh Thánh) 10
Tiến độ Đến Gigameter 7.62 * 10-10
Tiến độ Đến Hải lý 0.000411
Tiến độ Đến Hàng 359.943316
Tiến độ Đến Hao (Trung Quốc) 22 862.286
Tiến độ Đến Hạt cây anh túc 359.943316
Tiến độ Đến Hectometer 0.00762
Tiến độ Đến Hiro (Nhật Bản) 0.419142
Tiến độ Đến Hột lúa mạch 89.996457
Tiến độ Đến Hu (Trung Quốc) 2 286 228.623
Tiến độ Đến Inch Imperial 30.000001
Tiến độ Đến Jo (Nhật Bản) 0.251485
Tiến độ Đến Ken (Nhật Bản) 0.419142
Tiến độ Đến Ken Nhật Bản 0.419129
Tiến độ Đến Khoảng cách âm lịch 1.98 * 10-9
Tiến độ Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 5.09 * 10-12
Tiến độ Đến Khuep (Thái) 3.048
Tiến độ Đến Kiloparsec 2.47 * 10-20
Tiến độ Đến Kiloyard 0.000833
Tiến độ Đến Km 0.000762
Tiến độ Đến Krabiat (Thái) 146.313364
Tiến độ Đến League, lea hoàng 0.000158
Tiến độ Đến Legua 0.000182
Tiến độ Đến Li (Trung Quốc) 0.001524
Tiến độ Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 2 286.229
Tiến độ Đến Liên kết Gunter của 3.787276
Tiến độ Đến Liên kết Gurley của 3.787276
Tiến độ Đến Liên kết Ramsden của 2.5
Tiến độ Đến Lieue de bài 0.000195
Tiến độ Đến Light-giờ 7.06 * 10-13
Tiến độ Đến Light-tuần 4.2 * 10-15
Tiến độ Đến Ligne 337.765957
Tiến độ Đến Linea 393.79845
Tiến độ Đến Lòng bàn tay 10
Tiến độ Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 2.862509
Tiến độ Đến Megameter 7.62 * 10-7
Tiến độ Đến Megaparsec 2.47 * 10-23
Tiến độ Đến Meter 0.762
Tiến độ Đến Metrique Lieue 0.000191
Tiến độ Đến Micro giây ánh sáng 0.002542
Tiến độ Đến Microinch 3 * 107
Tiến độ Đến Micromet (micron) 762 000
Tiến độ Đến Micron 762 000
Tiến độ Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.000549
Tiến độ Đến Milimet 762
Tiến độ Đến Millarium La Mã cổ đại 0.000477
Tiến độ Đến Minh hải lý 0.000137
Tiến độ Đến Mo (Nhật Bản) 25 148.515
Tiến độ Đến Móng tay 3.333333
Tiến độ Đến Năm ánh sáng 8.05 * 10-17
Tiến độ Đến Năm Gigalight 8.05 * 10-26
Tiến độ Đến Nano giây ánh sáng 2.541758
Tiến độ Đến Nanomet 7.62 * 108
Tiến độ Đến Nghìn orgium 0.000412
Tiến độ Đến Ngón tay 34.293429
Tiến độ Đến Nhật Bản hát 25.147745
Tiến độ Đến Nhật ken-Shaku 2.514774
Tiến độ Đến Nhịp cầu 3.333333
Tiến độ Đến Nio (Thái) 36.581853
Tiến độ Đến Nút 359.943316
Tiến độ Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 28.617923
Tiến độ Đến Parsec 2.47 * 10-17
Tiến độ Đến Paso 0.547021
Tiến độ Đến Perche 0.130323
Tiến độ Đến Petameter 7.62 * 10-16
Tiến độ Đến Phần nghìn giây ánh sáng 2.54 * 10-6
Tiến độ Đến Phút ánh sáng 4.24 * 10-11
Tiến độ Đến Picometer 7.62 * 1011
Tiến độ Đến Pied (tiếng Pháp) 2.346059
Tiến độ Đến Pixel 2 890.744
Tiến độ Đến Pouce 28.149243
Tiến độ Đến Pulgada 32.816537
Tiến độ Đến Punto 4 727.047
Tiến độ Đến Quang học 0.762
Tiến độ Đến Que Imperial 0.151515
Tiến độ Đến Ri Nhật 0.000194
Tiến độ Đến Rin (Nhật Bản) 2 514.851
Tiến độ Đến Sân 0.833333
Tiến độ Đến Sân ngang 150
Tiến độ Đến Sân vận động gác mái 0.004119
Tiến độ Đến Sân vận động Olympic 0.003963
Tiến độ Đến Sân vận động ptolemey 0.004119
Tiến độ Đến Sen (Thái) 0.01905
Tiến độ Đến Shaftment 5
Tiến độ Đến Shaku (Nhật Bản) 2.514851
Tiến độ Đến Si (Trung Quốc) 228 622.862
Tiến độ Đến Sok (Thái) 1.524
Tiến độ Đến Span (Kinh Thánh) 3.333333
Tiến độ Đến Sun (Nhật Bản) 25.148515
Tiến độ Đến Tánh hiếu kỳ 0.555394
Tiến độ Đến Tay 7.5
Tiến độ Đến Tay 7.5
Tiến độ Đến Terameter 7.62 * 10-13
Tiến độ Đến Thấu rỏ 0.416667
Tiến độ Đến Thay đổi màu đỏ 5.85 * 10-27
Tiến độ Đến Thứ hai ánh sáng 2.54 * 10-9
Tiến độ Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.476965
Tiến độ Đến Tôi sẽ 0.39097
Tiến độ Đến Tsun (Hồng Kông) 20.51144
Tiến độ Đến Twip 43 369.380
Tiến độ Đến Vara (Tây Ban Nha) 2.735104
Tiến độ Đến Vòng đeo tay 0.02778
Tiến độ Đến Wa (Thái) 0.381
Tiến độ Đến X đơn vị 7.6 * 1012
Tiến độ Đến Xã Lieue 0.000171
Tiến độ Đến Yin (Trung Quốc) 0.022862
Tiến độ Đến Yot (Thái) 4.76 * 10-5
Tiến độ Đến Zhang (Trung Quốc) 0.228623
Tiến độ Đến Đất 0.000474
Tiến độ Đến Điểm 2 160.000
Tiến độ Đến Đơn vị giá 17.142857
Tiến độ Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 1.44 * 1010
Tiến độ Đến Đơn vị thiên văn 5.09 * 10-12
Tiến độ Đến Đường kính 3 000
Tiến độ Đến Вара 0.911701