Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Perche, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Perche Đến AKT La Mã cổ đại 0.152494
Perche Đến Angstrom 5.85 * 1010
Perche Đến Ánh sáng ngày 2.26 * 10-13
Perche Đến Arpent 0.1
Perche Đến Attometer 5.85 * 1018
Perche Đến Bán kính electron cổ điển 2.07 * 1015
Perche Đến Bán kính năng lượng mặt trời 8.4 * 10-9
Perche Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 9.2 * 10-7
Perche Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 9.17 * 10-7
Perche Đến Biển Lieue 0.001317
Perche Đến Bohr bán kính 1.1 * 1011
Perche Đến Bu (Nhật Bản) 1 929.703
Perche Đến Cá rô 1.16261
Perche Đến Cây sào 1.16261
Perche Đến CEK (Hồng Kông) 15.738896
Perche Đến Centiinch 23 019.685
Perche Đến Centimet 584.7
Perche Đến Chân 19.183071
Perche Đến Chân Gunter của 19.183071
Perche Đến Chân Imperial 17.999631
Perche Đến Chân Imperial 19.183071
Perche Đến Chi (Trung Quốc) 17.542754
Perche Đến Chiều dài cáp 0.026643
Perche Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.031571
Perche Đến Chiều dài Planck 3.62 * 1035
Perche Đến Cho (Nhật Bản) 0.053593
Perche Đến Cho Nhật Bản 0.053601
Perche Đến Chớp 0.159841
Perche Đến Chữ in cở 12 1 386.531
Perche Đến Chữ in cở 12 1 381.181
Perche Đến Chữ số 306.929134
Perche Đến Chữ số La Mã cổ đại 292.789168
Perche Đến Chuỗi Gunter của 0.290606
Perche Đến Chuỗi Gurley của 0.581213
Perche Đến Chuỗi Imperial 0.290653
Perche Đến Chuỗi Ramsden của 0.191831
Perche Đến Cicero 1 381.181
Perche Đến Cọ Imperial 57.549214
Perche Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 18.299327
Perche Đến Cũ dặm Nga 0.000783
Perche Đến Cũ dòng Nga 2 301.969
Perche Đến Cũ ell Nga 13.921426
Perche Đến Cũ inch Nga 230.196858
Perche Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.00274
Perche Đến Cũ pyad Nga 32.885265
Perche Đến Cũ sazhen kosaya Nga 2.357661
Perche Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 3.322159
Perche Đến Cũ sazhen Nga 2.740439
Perche Đến Cũ sazhen Nga 8.221315
Perche Đến Cũ vershok Nga 131.54107
Perche Đến Cũ verst Nga 0.005481
Perche Đến Cubit (Kinh Thánh) 12.788714
Perche Đến Cubit La Mã cổ đại 12.199549
Perche Đến Cực Gunter của 1.162657
Perche Đến Cun (Trung Quốc) 175.427543
Perche Đến Cuộn chỉ 0.0533
Perche Đến Dặm Imperial 0.003633
Perche Đến Dặm địa lý 0.000788
Perche Đến Dây thừng 0.959154
Perche Đến Decimét 58.47
Perche Đến Decimpeda La Mã cổ đại 1.829933
Perche Đến Dekameter 0.5847
Perche Đến Dòng Imperial 2 762.362
Perche Đến Eksameter 5.85 * 10-18
Perche Đến Etzbah (Kinh Thánh) 306.929134
Perche Đến Fan (Hồng Kông) 1 573.890
Perche Đến Femtometer 5.85 * 1015
Perche Đến Fen (Trung Quốc) 1 754.275
Perche Đến Fermi 5.85 * 1015
Perche Đến Furlong Imperial 0.029065
Perche Đến Gang tay (Kinh Thánh) 76.732283
Perche Đến Gigameter 5.85 * 10-9
Perche Đến Hải lý 0.003157
Perche Đến Hàng 2 761.927
Perche Đến Hao (Trung Quốc) 175 427.543
Perche Đến Hạt cây anh túc 2 761.927
Perche Đến Hectometer 0.05847
Perche Đến Hiro (Nhật Bản) 3.216172
Perche Đến Hột lúa mạch 690.563364
Perche Đến Hu (Trung Quốc) 1.75 * 107
Perche Đến Inch Imperial 230.196858
Perche Đến Jo (Nhật Bản) 1.929703
Perche Đến Ken (Nhật Bản) 3.216172
Perche Đến Ken Nhật Bản 3.216073
Perche Đến Khoảng cách âm lịch 1.52 * 10-8
Perche Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 3.91 * 10-11
Perche Đến Khuep (Thái) 23.388
Perche Đến Kiloparsec 1.89 * 10-19
Perche Đến Kiloyard 0.006394
Perche Đến Km 0.005847
Perche Đến Krabiat (Thái) 1 122.696
Perche Đến League, lea hoàng 0.001211
Perche Đến Legua 0.001399
Perche Đến Li (Trung Quốc) 0.011694
Perche Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 17 542.754
Perche Đến Liên kết Gunter của 29.060636
Perche Đến Liên kết Gurley của 29.060636
Perche Đến Liên kết Ramsden của 19.183071
Perche Đến Lieue de bài 0.0015
Perche Đến Light-giờ 5.42 * 10-12
Perche Đến Light-tuần 3.22 * 10-14
Perche Đến Ligne 2 591.755
Perche Đến Linea 3 021.705
Perche Đến Lòng bàn tay 76.732283
Perche Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 21.964688
Perche Đến Megameter 5.85 * 10-6
Perche Đến Megaparsec 1.89 * 10-22
Perche Đến Meter 5.847
Perche Đến Metrique Lieue 0.001462
Perche Đến Micro giây ánh sáng 0.019503
Perche Đến Microinch 2.3 * 108
Perche Đến Micromet (micron) 5 847 000
Perche Đến Micron 5 847 000
Perche Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.004213
Perche Đến Milimet 5 847
Perche Đến Millarium La Mã cổ đại 0.00366
Perche Đến Minh hải lý 0.001052
Perche Đến Mo (Nhật Bản) 192 970.297
Perche Đến Móng tay 25.577428
Perche Đến Năm ánh sáng 6.18 * 10-16
Perche Đến Năm Gigalight 6.18 * 10-25
Perche Đến Nano giây ánh sáng 19.503493
Perche Đến Nanomet 5.85 * 109
Perche Đến Nghìn orgium 0.003159
Perche Đến Ngón tay 263.141314
Perche Đến Nhật Bản hát 192.96439
Perche Đến Nhật ken-Shaku 19.296439
Perche Đến Nhịp cầu 25.577428
Perche Đến Nio (Thái) 280.700912
Perche Đến Nút 2 761.927
Perche Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 219.591862
Perche Đến Parsec 1.9 * 10-16
Perche Đến Paso 4.197416
Perche Đến Petameter 5.85 * 10-15
Perche Đến Phần nghìn giây ánh sáng 1.95 * 10-5
Perche Đến Phút ánh sáng 3.25 * 10-10
Perche Đến Picometer 5.85 * 1012
Perche Đến Pied (tiếng Pháp) 18.001847
Perche Đến Pixel 22 181.335
Perche Đến Pouce 215.995567
Perche Đến Pulgada 251.808786
Perche Đến Punto 36 271.712
Perche Đến Quang học 5.847
Perche Đến Que Imperial 1.16261
Perche Đến Ri Nhật 0.001489
Perche Đến Rin (Nhật Bản) 19 297.030
Perche Đến Sân 6.394355
Perche Đến Sân ngang 1 150.984
Perche Đến Sân vận động gác mái 0.031605
Perche Đến Sân vận động Olympic 0.030406
Perche Đến Sân vận động ptolemey 0.031605
Perche Đến Sen (Thái) 0.146175
Perche Đến Shaftment 38.366142
Perche Đến Shaku (Nhật Bản) 19.29703
Perche Đến Si (Trung Quốc) 1 754 275.428
Perche Đến Sok (Thái) 11.694
Perche Đến Span (Kinh Thánh) 25.577428
Perche Đến Sun (Nhật Bản) 192.970297
Perche Đến Tánh hiếu kỳ 4.261662
Perche Đến Tay 57.549213
Perche Đến Tay 57.549213
Perche Đến Terameter 5.85 * 10-12
Perche Đến Thấu rỏ 3.197179
Perche Đến Thay đổi màu đỏ 4.49 * 10-26
Perche Đến Thứ hai ánh sáng 1.95 * 10-8
Perche Đến Tiến độ 7.673228
Perche Đến Tốc độ La Mã cổ đại 3.659865
Perche Đến Tôi sẽ 3
Perche Đến Tsun (Hồng Kông) 157.388964
Perche Đến Twip 332 783.153
Perche Đến Vara (Tây Ban Nha) 20.987078
Perche Đến Vòng đeo tay 0.213161
Perche Đến Wa (Thái) 2.9235
Perche Đến X đơn vị 5.83 * 1013
Perche Đến Xã Lieue 0.001313
Perche Đến Yin (Trung Quốc) 0.175428
Perche Đến Yot (Thái) 0.000365
Perche Đến Zhang (Trung Quốc) 1.754275
Perche Đến Đất 0.003634
Perche Đến Điểm 16 574.175
Perche Đến Đơn vị giá 131.541057
Perche Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 1.1 * 1011
Perche Đến Đơn vị thiên văn 3.91 * 10-11
Perche Đến Đường kính 23 019.685
Perche Đến Вара 6.995693