Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Nhật ken-Shaku, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Nhật ken-Shaku Đến AKT La Mã cổ đại 0.007903
Nhật ken-Shaku Đến Angstrom 3.03 * 109
Nhật ken-Shaku Đến Ánh sáng ngày 1.17 * 10-14
Nhật ken-Shaku Đến Arpent 0.005182
Nhật ken-Shaku Đến Attometer 3.03 * 1017
Nhật ken-Shaku Đến Bán kính electron cổ điển 1.08 * 1014
Nhật ken-Shaku Đến Bán kính năng lượng mặt trời 4.35 * 10-10
Nhật ken-Shaku Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 4.77 * 10-8
Nhật ken-Shaku Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 4.75 * 10-8
Nhật ken-Shaku Đến Biển Lieue 6.82 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Bohr bán kính 5.73 * 109
Nhật ken-Shaku Đến Bu (Nhật Bản) 100.003061
Nhật ken-Shaku Đến Cá rô 0.06025
Nhật ken-Shaku Đến Cây sào 0.06025
Nhật ken-Shaku Đến CEK (Hồng Kông) 0.815637
Nhật ken-Shaku Đến Centiinch 1 192.950
Nhật ken-Shaku Đến Centimet 30.300928
Nhật ken-Shaku Đến Chân 0.994125
Nhật ken-Shaku Đến Chân Gunter của 0.994125
Nhật ken-Shaku Đến Chân Imperial 0.932795
Nhật ken-Shaku Đến Chân Imperial 0.994125
Nhật ken-Shaku Đến Chi (Trung Quốc) 0.909119
Nhật ken-Shaku Đến Chiều dài cáp 0.001381
Nhật ken-Shaku Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.001636
Nhật ken-Shaku Đến Chiều dài Planck 1.87 * 1034
Nhật ken-Shaku Đến Cho (Nhật Bản) 0.002777
Nhật ken-Shaku Đến Cho Nhật Bản 0.002778
Nhật ken-Shaku Đến Chớp 0.008283
Nhật ken-Shaku Đến Chữ in cở 12 71.854227
Nhật ken-Shaku Đến Chữ in cở 12 71.576994
Nhật ken-Shaku Đến Chữ số 15.905999
Nhật ken-Shaku Đến Chữ số La Mã cổ đại 15.173223
Nhật ken-Shaku Đến Chuỗi Gunter của 0.01506
Nhật ken-Shaku Đến Chuỗi Gurley của 0.03012
Nhật ken-Shaku Đến Chuỗi Imperial 0.015063
Nhật ken-Shaku Đến Chuỗi Ramsden của 0.009941
Nhật ken-Shaku Đến Cicero 71.577003
Nhật ken-Shaku Đến Cọ Imperial 2.982375
Nhật ken-Shaku Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 0.948327
Nhật ken-Shaku Đến Cũ dặm Nga 4.06 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Cũ dòng Nga 119.294994
Nhật ken-Shaku Đến Cũ ell Nga 0.721451
Nhật ken-Shaku Đến Cũ inch Nga 11.929499
Nhật ken-Shaku Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.000142
Nhật ken-Shaku Đến Cũ pyad Nga 1.704214
Nhật ken-Shaku Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.122181
Nhật ken-Shaku Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.172164
Nhật ken-Shaku Đến Cũ sazhen Nga 0.142018
Nhật ken-Shaku Đến Cũ sazhen Nga 0.426053
Nhật ken-Shaku Đến Cũ vershok Nga 6.816857
Nhật ken-Shaku Đến Cũ verst Nga 0.000284
Nhật ken-Shaku Đến Cubit (Kinh Thánh) 0.66275
Nhật ken-Shaku Đến Cubit La Mã cổ đại 0.632218
Nhật ken-Shaku Đến Cực Gunter của 0.060252
Nhật ken-Shaku Đến Cun (Trung Quốc) 9.091187
Nhật ken-Shaku Đến Cuộn chỉ 0.002762
Nhật ken-Shaku Đến Dặm Imperial 0.000188
Nhật ken-Shaku Đến Dặm địa lý 4.08 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Dây thừng 0.049706
Nhật ken-Shaku Đến Decimét 3.030093
Nhật ken-Shaku Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.094833
Nhật ken-Shaku Đến Dekameter 0.030301
Nhật ken-Shaku Đến Dòng Imperial 143.153975
Nhật ken-Shaku Đến Eksameter 3.03 * 10-19
Nhật ken-Shaku Đến Etzbah (Kinh Thánh) 15.905999
Nhật ken-Shaku Đến Fan (Hồng Kông) 81.563735
Nhật ken-Shaku Đến Femtometer 3.03 * 1014
Nhật ken-Shaku Đến Fen (Trung Quốc) 90.911874
Nhật ken-Shaku Đến Fermi 3.03 * 1014
Nhật ken-Shaku Đến Furlong Imperial 0.001506
Nhật ken-Shaku Đến Gang tay (Kinh Thánh) 3.9765
Nhật ken-Shaku Đến Gigameter 3.03 * 10-10
Nhật ken-Shaku Đến Hải lý 0.000164
Nhật ken-Shaku Đến Hàng 143.131448
Nhật ken-Shaku Đến Hao (Trung Quốc) 9 091.187
Nhật ken-Shaku Đến Hạt cây anh túc 143.131448
Nhật ken-Shaku Đến Hectometer 0.00303
Nhật ken-Shaku Đến Hiro (Nhật Bản) 0.166672
Nhật ken-Shaku Đến Hột lúa mạch 35.787088
Nhật ken-Shaku Đến Hu (Trung Quốc) 909 118.740
Nhật ken-Shaku Đến Inch Imperial 11.929499
Nhật ken-Shaku Đến Jo (Nhật Bản) 0.100003
Nhật ken-Shaku Đến Ken (Nhật Bản) 0.166672
Nhật ken-Shaku Đến Ken Nhật Bản 0.166667
Nhật ken-Shaku Đến Khoảng cách âm lịch 7.89 * 10-10
Nhật ken-Shaku Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 2.03 * 10-12
Nhật ken-Shaku Đến Khuep (Thái) 1.212037
Nhật ken-Shaku Đến Kiloparsec 9.82 * 10-21
Nhật ken-Shaku Đến Kiloyard 0.000331
Nhật ken-Shaku Đến Km 0.000303
Nhật ken-Shaku Đến Krabiat (Thái) 58.181505
Nhật ken-Shaku Đến League, lea hoàng 6.28 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Legua 7.25 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Li (Trung Quốc) 0.000606
Nhật ken-Shaku Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 909.11874
Nhật ken-Shaku Đến Liên kết Gunter của 1.50601
Nhật ken-Shaku Đến Liên kết Gurley của 1.50601
Nhật ken-Shaku Đến Liên kết Ramsden của 0.994125
Nhật ken-Shaku Đến Lieue de bài 7.77 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Light-giờ 2.81 * 10-13
Nhật ken-Shaku Đến Light-tuần 1.67 * 10-15
Nhật ken-Shaku Đến Ligne 134.312622
Nhật ken-Shaku Đến Linea 156.593941
Nhật ken-Shaku Đến Lòng bàn tay 3.9765
Nhật ken-Shaku Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 1.138277
Nhật ken-Shaku Đến Megameter 3.03 * 10-7
Nhật ken-Shaku Đến Megaparsec 9.82 * 10-24
Nhật ken-Shaku Đến Meter 0.303009
Nhật ken-Shaku Đến Metrique Lieue 7.58 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Micro giây ánh sáng 0.001011
Nhật ken-Shaku Đến Microinch 1.19 * 107
Nhật ken-Shaku Đến Micromet (micron) 303 009.276
Nhật ken-Shaku Đến Micron 303 009.276
Nhật ken-Shaku Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.000218
Nhật ken-Shaku Đến Milimet 303.009276
Nhật ken-Shaku Đến Millarium La Mã cổ đại 0.00019
Nhật ken-Shaku Đến Minh hải lý 5.45 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Mo (Nhật Bản) 10 000.306
Nhật ken-Shaku Đến Móng tay 1.3255
Nhật ken-Shaku Đến Năm ánh sáng 3.2 * 10-17
Nhật ken-Shaku Đến Năm Gigalight 3.2 * 10-26
Nhật ken-Shaku Đến Nano giây ánh sáng 1.01073
Nhật ken-Shaku Đến Nanomet 3.03 * 108
Nhật ken-Shaku Đến Nghìn orgium 0.000164
Nhật ken-Shaku Đến Ngón tay 13.636781
Nhật ken-Shaku Đến Nhật Bản hát 10
Nhật ken-Shaku Đến Nhịp cầu 1.3255
Nhật ken-Shaku Đến Nio (Thái) 14.546773
Nhật ken-Shaku Đến Nút 143.131448
Nhật ken-Shaku Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 11.379916
Nhật ken-Shaku Đến Parsec 9.82 * 10-18
Nhật ken-Shaku Đến Paso 0.217523
Nhật ken-Shaku Đến Perche 0.051823
Nhật ken-Shaku Đến Petameter 3.03 * 10-16
Nhật ken-Shaku Đến Phần nghìn giây ánh sáng 1.01 * 10-6
Nhật ken-Shaku Đến Phút ánh sáng 1.68 * 10-11
Nhật ken-Shaku Đến Picometer 3.03 * 1011
Nhật ken-Shaku Đến Pied (tiếng Pháp) 0.93291
Nhật ken-Shaku Đến Pixel 1 149.504
Nhật ken-Shaku Đến Pouce 11.193545
Nhật ken-Shaku Đến Pulgada 13.049495
Nhật ken-Shaku Đến Punto 1 879.710
Nhật ken-Shaku Đến Quang học 0.303009
Nhật ken-Shaku Đến Que Imperial 0.06025
Nhật ken-Shaku Đến Ri Nhật 7.72 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Rin (Nhật Bản) 1 000.031
Nhật ken-Shaku Đến Sân 0.331375
Nhật ken-Shaku Đến Sân ngang 59.647495
Nhật ken-Shaku Đến Sân vận động gác mái 0.001638
Nhật ken-Shaku Đến Sân vận động Olympic 0.001576
Nhật ken-Shaku Đến Sân vận động ptolemey 0.001638
Nhật ken-Shaku Đến Sen (Thái) 0.007575
Nhật ken-Shaku Đến Shaftment 1.98825
Nhật ken-Shaku Đến Shaku (Nhật Bản) 1.000031
Nhật ken-Shaku Đến Si (Trung Quốc) 90 911.874
Nhật ken-Shaku Đến Sok (Thái) 0.606019
Nhật ken-Shaku Đến Span (Kinh Thánh) 1.3255
Nhật ken-Shaku Đến Sun (Nhật Bản) 10.000306
Nhật ken-Shaku Đến Tánh hiếu kỳ 0.220852
Nhật ken-Shaku Đến Tay 2.982375
Nhật ken-Shaku Đến Tay 2.982375
Nhật ken-Shaku Đến Terameter 3.03 * 10-13
Nhật ken-Shaku Đến Thấu rỏ 0.165688
Nhật ken-Shaku Đến Thay đổi màu đỏ 2.33 * 10-27
Nhật ken-Shaku Đến Thứ hai ánh sáng 1.01 * 10-9
Nhật ken-Shaku Đến Tiến độ 0.39765
Nhật ken-Shaku Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.189665
Nhật ken-Shaku Đến Tôi sẽ 0.155469
Nhật ken-Shaku Đến Tsun (Hồng Kông) 8.156374
Nhật ken-Shaku Đến Twip 17 245.832
Nhật ken-Shaku Đến Vara (Tây Ban Nha) 1.087614
Nhật ken-Shaku Đến Vòng đeo tay 0.011047
Nhật ken-Shaku Đến Wa (Thái) 0.151505
Nhật ken-Shaku Đến X đơn vị 3.02 * 1012
Nhật ken-Shaku Đến Xã Lieue 6.81 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Yin (Trung Quốc) 0.009091
Nhật ken-Shaku Đến Yot (Thái) 1.89 * 10-5
Nhật ken-Shaku Đến Zhang (Trung Quốc) 0.090912
Nhật ken-Shaku Đến Đất 0.000188
Nhật ken-Shaku Đến Điểm 858.924032
Nhật ken-Shaku Đến Đơn vị giá 6.816857
Nhật ken-Shaku Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 5.73 * 109
Nhật ken-Shaku Đến Đơn vị thiên văn 2.03 * 10-12
Nhật ken-Shaku Đến Đường kính 1 192.950
Nhật ken-Shaku Đến Вара 0.362538