Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Nhật Bản hát, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Nhật Bản hát Đến AKT La Mã cổ đại 0.00079
Nhật Bản hát Đến Angstrom 3.03 * 108
Nhật Bản hát Đến Ánh sáng ngày 1.17 * 10-15
Nhật Bản hát Đến Arpent 0.000518
Nhật Bản hát Đến Attometer 3.03 * 1016
Nhật Bản hát Đến Bán kính electron cổ điển 1.08 * 1013
Nhật Bản hát Đến Bán kính năng lượng mặt trời 4.35 * 10-11
Nhật Bản hát Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 4.77 * 10-9
Nhật Bản hát Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 4.75 * 10-9
Nhật Bản hát Đến Biển Lieue 6.82 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Bohr bán kính 5.73 * 108
Nhật Bản hát Đến Bu (Nhật Bản) 10.000306
Nhật Bản hát Đến Cá rô 0.006025
Nhật Bản hát Đến Cây sào 0.006025
Nhật Bản hát Đến CEK (Hồng Kông) 0.081564
Nhật Bản hát Đến Centiinch 119.294991
Nhật Bản hát Đến Centimet 3.030093
Nhật Bản hát Đến Chân 0.099412
Nhật Bản hát Đến Chân Gunter của 0.099412
Nhật Bản hát Đến Chân Imperial 0.09328
Nhật Bản hát Đến Chân Imperial 0.099412
Nhật Bản hát Đến Chi (Trung Quốc) 0.090912
Nhật Bản hát Đến Chiều dài cáp 0.000138
Nhật Bản hát Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.000164
Nhật Bản hát Đến Chiều dài Planck 1.87 * 1033
Nhật Bản hát Đến Cho (Nhật Bản) 0.000278
Nhật Bản hát Đến Cho Nhật Bản 0.000278
Nhật Bản hát Đến Chớp 0.000828
Nhật Bản hát Đến Chữ in cở 12 7.185423
Nhật Bản hát Đến Chữ in cở 12 7.157699
Nhật Bản hát Đến Chữ số 1.5906
Nhật Bản hát Đến Chữ số La Mã cổ đại 1.517322
Nhật Bản hát Đến Chuỗi Gunter của 0.001506
Nhật Bản hát Đến Chuỗi Gurley của 0.003012
Nhật Bản hát Đến Chuỗi Imperial 0.001506
Nhật Bản hát Đến Chuỗi Ramsden của 0.000994
Nhật Bản hát Đến Cicero 7.1577
Nhật Bản hát Đến Cọ Imperial 0.298237
Nhật Bản hát Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 0.094833
Nhật Bản hát Đến Cũ dặm Nga 4.06 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Cũ dòng Nga 11.929499
Nhật Bản hát Đến Cũ ell Nga 0.072145
Nhật Bản hát Đến Cũ inch Nga 1.19295
Nhật Bản hát Đến Cũ mezhevaya Nga verst 1.42 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Cũ pyad Nga 0.170421
Nhật Bản hát Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.012218
Nhật Bản hát Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.017216
Nhật Bản hát Đến Cũ sazhen Nga 0.014202
Nhật Bản hát Đến Cũ sazhen Nga 0.042605
Nhật Bản hát Đến Cũ vershok Nga 0.681686
Nhật Bản hát Đến Cũ verst Nga 2.84 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Cubit (Kinh Thánh) 0.066275
Nhật Bản hát Đến Cubit La Mã cổ đại 0.063222
Nhật Bản hát Đến Cực Gunter của 0.006025
Nhật Bản hát Đến Cun (Trung Quốc) 0.909119
Nhật Bản hát Đến Cuộn chỉ 0.000276
Nhật Bản hát Đến Dặm Imperial 1.88 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Dặm địa lý 4.08 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Dây thừng 0.004971
Nhật Bản hát Đến Decimét 0.303009
Nhật Bản hát Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.009483
Nhật Bản hát Đến Dekameter 0.00303
Nhật Bản hát Đến Dòng Imperial 14.315398
Nhật Bản hát Đến Eksameter 3.03 * 10-20
Nhật Bản hát Đến Etzbah (Kinh Thánh) 1.5906
Nhật Bản hát Đến Fan (Hồng Kông) 8.156374
Nhật Bản hát Đến Femtometer 3.03 * 1013
Nhật Bản hát Đến Fen (Trung Quốc) 9.091187
Nhật Bản hát Đến Fermi 3.03 * 1013
Nhật Bản hát Đến Furlong Imperial 0.000151
Nhật Bản hát Đến Gang tay (Kinh Thánh) 0.39765
Nhật Bản hát Đến Gigameter 3.03 * 10-11
Nhật Bản hát Đến Hải lý 1.64 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Hàng 14.313145
Nhật Bản hát Đến Hao (Trung Quốc) 909.11874
Nhật Bản hát Đến Hạt cây anh túc 14.313145
Nhật Bản hát Đến Hectometer 0.000303
Nhật Bản hát Đến Hiro (Nhật Bản) 0.016667
Nhật Bản hát Đến Hột lúa mạch 3.578709
Nhật Bản hát Đến Hu (Trung Quốc) 90 911.874
Nhật Bản hát Đến Inch Imperial 1.19295
Nhật Bản hát Đến Jo (Nhật Bản) 0.01
Nhật Bản hát Đến Ken (Nhật Bản) 0.016667
Nhật Bản hát Đến Ken Nhật Bản 0.016667
Nhật Bản hát Đến Khoảng cách âm lịch 7.89 * 10-11
Nhật Bản hát Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 2.03 * 10-13
Nhật Bản hát Đến Khuep (Thái) 0.121204
Nhật Bản hát Đến Kiloparsec 9.82 * 10-22
Nhật Bản hát Đến Kiloyard 3.31 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Km 3.03 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Krabiat (Thái) 5.81815
Nhật Bản hát Đến League, lea hoàng 6.28 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Legua 7.25 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Li (Trung Quốc) 6.06 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 90.911874
Nhật Bản hát Đến Liên kết Gunter của 0.150601
Nhật Bản hát Đến Liên kết Gurley của 0.150601
Nhật Bản hát Đến Liên kết Ramsden của 0.099412
Nhật Bản hát Đến Lieue de bài 7.77 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Light-giờ 2.81 * 10-14
Nhật Bản hát Đến Light-tuần 1.67 * 10-16
Nhật Bản hát Đến Ligne 13.431262
Nhật Bản hát Đến Linea 15.659394
Nhật Bản hát Đến Lòng bàn tay 0.39765
Nhật Bản hát Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 0.113828
Nhật Bản hát Đến Megameter 3.03 * 10-8
Nhật Bản hát Đến Megaparsec 9.82 * 10-25
Nhật Bản hát Đến Meter 0.030301
Nhật Bản hát Đến Metrique Lieue 7.58 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Micro giây ánh sáng 0.000101
Nhật Bản hát Đến Microinch 1 192 949.906
Nhật Bản hát Đến Micromet (micron) 30 300.928
Nhật Bản hát Đến Micron 30 300.928
Nhật Bản hát Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 2.18 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Milimet 30.300928
Nhật Bản hát Đến Millarium La Mã cổ đại 1.9 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Minh hải lý 5.45 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Mo (Nhật Bản) 1 000.031
Nhật Bản hát Đến Móng tay 0.13255
Nhật Bản hát Đến Năm ánh sáng 3.2 * 10-18
Nhật Bản hát Đến Năm Gigalight 3.2 * 10-27
Nhật Bản hát Đến Nano giây ánh sáng 0.101073
Nhật Bản hát Đến Nanomet 3.03 * 107
Nhật Bản hát Đến Nghìn orgium 1.64 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Ngón tay 1.363678
Nhật Bản hát Đến Nhật ken-Shaku 0.1
Nhật Bản hát Đến Nhịp cầu 0.13255
Nhật Bản hát Đến Nio (Thái) 1.454677
Nhật Bản hát Đến Nút 14.313145
Nhật Bản hát Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 1.137992
Nhật Bản hát Đến Parsec 9.82 * 10-19
Nhật Bản hát Đến Paso 0.021752
Nhật Bản hát Đến Perche 0.005182
Nhật Bản hát Đến Petameter 3.03 * 10-17
Nhật Bản hát Đến Phần nghìn giây ánh sáng 1.01 * 10-7
Nhật Bản hát Đến Phút ánh sáng 1.68 * 10-12
Nhật Bản hát Đến Picometer 3.03 * 1010
Nhật Bản hát Đến Pied (tiếng Pháp) 0.093291
Nhật Bản hát Đến Pixel 114.950408
Nhật Bản hát Đến Pouce 1.119355
Nhật Bản hát Đến Pulgada 1.30495
Nhật Bản hát Đến Punto 187.971015
Nhật Bản hát Đến Quang học 0.030301
Nhật Bản hát Đến Que Imperial 0.006025
Nhật Bản hát Đến Ri Nhật 7.72 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Rin (Nhật Bản) 100.003061
Nhật Bản hát Đến Sân 0.033137
Nhật Bản hát Đến Sân ngang 5.96475
Nhật Bản hát Đến Sân vận động gác mái 0.000164
Nhật Bản hát Đến Sân vận động Olympic 0.000158
Nhật Bản hát Đến Sân vận động ptolemey 0.000164
Nhật Bản hát Đến Sen (Thái) 0.000758
Nhật Bản hát Đến Shaftment 0.198825
Nhật Bản hát Đến Shaku (Nhật Bản) 0.100003
Nhật Bản hát Đến Si (Trung Quốc) 9 091.187
Nhật Bản hát Đến Sok (Thái) 0.060602
Nhật Bản hát Đến Span (Kinh Thánh) 0.13255
Nhật Bản hát Đến Sun (Nhật Bản) 1.000031
Nhật Bản hát Đến Tánh hiếu kỳ 0.022085
Nhật Bản hát Đến Tay 0.298237
Nhật Bản hát Đến Tay 0.298237
Nhật Bản hát Đến Terameter 3.03 * 10-14
Nhật Bản hát Đến Thấu rỏ 0.016569
Nhật Bản hát Đến Thay đổi màu đỏ 2.33 * 10-28
Nhật Bản hát Đến Thứ hai ánh sáng 1.01 * 10-10
Nhật Bản hát Đến Tiến độ 0.039765
Nhật Bản hát Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.018967
Nhật Bản hát Đến Tôi sẽ 0.015547
Nhật Bản hát Đến Tsun (Hồng Kông) 0.815637
Nhật Bản hát Đến Twip 1 724.583
Nhật Bản hát Đến Vara (Tây Ban Nha) 0.108761
Nhật Bản hát Đến Vòng đeo tay 0.001105
Nhật Bản hát Đến Wa (Thái) 0.01515
Nhật Bản hát Đến X đơn vị 3.02 * 1011
Nhật Bản hát Đến Xã Lieue 6.81 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Yin (Trung Quốc) 0.000909
Nhật Bản hát Đến Yot (Thái) 1.89 * 10-6
Nhật Bản hát Đến Zhang (Trung Quốc) 0.009091
Nhật Bản hát Đến Đất 1.88 * 10-5
Nhật Bản hát Đến Điểm 85.892403
Nhật Bản hát Đến Đơn vị giá 0.681686
Nhật Bản hát Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 5.73 * 108
Nhật Bản hát Đến Đơn vị thiên văn 2.03 * 10-13
Nhật Bản hát Đến Đường kính 119.294991
Nhật Bản hát Đến Вара 0.036254