Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Nghìn orgium, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Nghìn orgium Đến AKT La Mã cổ đại 48.275542
Nghìn orgium Đến Angstrom 1.85 * 1013
Nghìn orgium Đến Ánh sáng ngày 7.15 * 10-11
Nghìn orgium Đến Arpent 31.65726
Nghìn orgium Đến Attometer 1.85 * 1021
Nghìn orgium Đến Bán kính electron cổ điển 6.57 * 1017
Nghìn orgium Đến Bán kính năng lượng mặt trời 2.66 * 10-6
Nghìn orgium Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 0.000291
Nghìn orgium Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 0.00029
Nghìn orgium Đến Biển Lieue 0.416892
Nghìn orgium Đến Bohr bán kính 3.5 * 1013
Nghìn orgium Đến Bu (Nhật Bản) 610 891.089
Nghìn orgium Đến Cá rô 368.050585
Nghìn orgium Đến Cây sào 368.050585
Nghìn orgium Đến CEK (Hồng Kông) 4 982.503
Nghìn orgium Đến Centiinch 7 287 401.575
Nghìn orgium Đến Centimet 185 100
Nghìn orgium Đến Chân 6 072.835
Nghìn orgium Đến Chân Gunter của 6 072.835
Nghìn orgium Đến Chân Imperial 5 698.190
Nghìn orgium Đến Chân Imperial 6 072.835
Nghìn orgium Đến Chi (Trung Quốc) 5 553.555
Nghìn orgium Đến Chiều dài cáp 8.434492
Nghìn orgium Đến Chiều dài cáp nhỏ 9.9946
Nghìn orgium Đến Chiều dài Planck 1.15 * 1038
Nghìn orgium Đến Cho (Nhật Bản) 16.966086
Nghìn orgium Đến Cho Nhật Bản 16.968678
Nghìn orgium Đến Chớp 50.601422
Nghìn orgium Đến Chữ in cở 12 438 937.633
Nghìn orgium Đến Chữ in cở 12 437 244.094
Nghìn orgium Đến Chữ số 97 165.354
Nghìn orgium Đến Chữ số La Mã cổ đại 92 689.029
Nghìn orgium Đến Chuỗi Gunter của 91.998012
Nghìn orgium Đến Chuỗi Gurley của 183.996024
Nghìn orgium Đến Chuỗi Imperial 92.012655
Nghìn orgium Đến Chuỗi Ramsden của 60.728346
Nghìn orgium Đến Cicero 437 244.146
Nghìn orgium Đến Cọ Imperial 18 218.505
Nghìn orgium Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 5 793.065
Nghìn orgium Đến Cũ dặm Nga 0.247858
Nghìn orgium Đến Cũ dòng Nga 728 740.181
Nghìn orgium Đến Cũ ell Nga 4 407.142
Nghìn orgium Đến Cũ inch Nga 72 874.018
Nghìn orgium Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.867548
Nghìn orgium Đến Cũ pyad Nga 10 410.574
Nghìn orgium Đến Cũ sazhen kosaya Nga 746.370956
Nghìn orgium Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 1 051.705
Nghìn orgium Đến Cũ sazhen Nga 867.547781
Nghìn orgium Đến Cũ sazhen Nga 2 602.643
Nghìn orgium Đến Cũ vershok Nga 41 642.299
Nghìn orgium Đến Cũ verst Nga 1.735096
Nghìn orgium Đến Cubit (Kinh Thánh) 4 048.556
Nghìn orgium Đến Cubit La Mã cổ đại 3 862.043
Nghìn orgium Đến Cực Gunter của 368.065222
Nghìn orgium Đến Cun (Trung Quốc) 55 535.554
Nghìn orgium Đến Cuộn chỉ 16.873291
Nghìn orgium Đến Dặm Imperial 1.150158
Nghìn orgium Đến Dặm địa lý 0.249461
Nghìn orgium Đến Dây thừng 303.641732
Nghìn orgium Đến Decimét 18 510
Nghìn orgium Đến Decimpeda La Mã cổ đại 579.306545
Nghìn orgium Đến Dekameter 185.1
Nghìn orgium Đến Dòng Imperial 874 488.106
Nghìn orgium Đến Eksameter 1.85 * 10-15
Nghìn orgium Đến Etzbah (Kinh Thánh) 97 165.354
Nghìn orgium Đến Fan (Hồng Kông) 498 250.336
Nghìn orgium Đến Femtometer 1.85 * 1018
Nghìn orgium Đến Fen (Trung Quốc) 555 355.536
Nghìn orgium Đến Fermi 1.85 * 1018
Nghìn orgium Đến Furlong Imperial 9.201265
Nghìn orgium Đến Gang tay (Kinh Thánh) 24 291.339
Nghìn orgium Đến Gigameter 1.85 * 10-6
Nghìn orgium Đến Hải lý 0.99946
Nghìn orgium Đến Hàng 874 350.496
Nghìn orgium Đến Hao (Trung Quốc) 5.55 * 107
Nghìn orgium Đến Hạt cây anh túc 874 350.496
Nghìn orgium Đến Hectometer 18.51
Nghìn orgium Đến Hiro (Nhật Bản) 1 018.152
Nghìn orgium Đến Hột lúa mạch 218 613.440
Nghìn orgium Đến Hu (Trung Quốc) 5.55 * 109
Nghìn orgium Đến Inch Imperial 72 874.018
Nghìn orgium Đến Jo (Nhật Bản) 610.891089
Nghìn orgium Đến Ken (Nhật Bản) 1 018.152
Nghìn orgium Đến Ken Nhật Bản 1 018.121
Nghìn orgium Đến Khoảng cách âm lịch 4.82 * 10-6
Nghìn orgium Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 1.24 * 10-8
Nghìn orgium Đến Khuep (Thái) 7 404
Nghìn orgium Đến Kiloparsec 6 * 10-17
Nghìn orgium Đến Kiloyard 2.024278
Nghìn orgium Đến Km 1.851
Nghìn orgium Đến Krabiat (Thái) 355 414.747
Nghìn orgium Đến League, lea hoàng 0.383386
Nghìn orgium Đến Legua 0.442823
Nghìn orgium Đến Li (Trung Quốc) 3.702
Nghìn orgium Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 5 553 555.356
Nghìn orgium Đến Liên kết Gunter của 9 199.801
Nghìn orgium Đến Liên kết Gurley của 9 199.801
Nghìn orgium Đến Liên kết Ramsden của 6 072.835
Nghìn orgium Đến Lieue de bài 0.474859
Nghìn orgium Đến Light-giờ 1.72 * 10-9
Nghìn orgium Đến Light-tuần 1.02 * 10-11
Nghìn orgium Đến Ligne 820 478.723
Nghìn orgium Đến Linea 956 589.147
Nghìn orgium Đến Lòng bàn tay 24 291.339
Nghìn orgium Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 6 953.418
Nghìn orgium Đến Megameter 0.001851
Nghìn orgium Đến Megaparsec 6 * 10-20
Nghìn orgium Đến Meter 1 851
Nghìn orgium Đến Metrique Lieue 0.46275
Nghìn orgium Đến Micro giây ánh sáng 6.174271
Nghìn orgium Đến Microinch 7.29 * 1010
Nghìn orgium Đến Micromet (micron) 1.85 * 109
Nghìn orgium Đến Micron 1.85 * 109
Nghìn orgium Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 1.333573
Nghìn orgium Đến Milimet 1 851 000
Nghìn orgium Đến Millarium La Mã cổ đại 1.158613
Nghìn orgium Đến Minh hải lý 0.333153
Nghìn orgium Đến Mo (Nhật Bản) 6.11 * 107
Nghìn orgium Đến Móng tay 8 097.113
Nghìn orgium Đến Năm ánh sáng 1.96 * 10-13
Nghìn orgium Đến Năm Gigalight 1.96 * 10-22
Nghìn orgium Đến Nano giây ánh sáng 6 174.271
Nghìn orgium Đến Nanomet 1.85 * 1012
Nghìn orgium Đến Ngón tay 83 303.330
Nghìn orgium Đến Nhật Bản hát 61 087.239
Nghìn orgium Đến Nhật ken-Shaku 6 108.724
Nghìn orgium Đến Nhịp cầu 8 097.113
Nghìn orgium Đến Nio (Thái) 88 862.218
Nghìn orgium Đến Nút 874 350.496
Nghìn orgium Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 69 516.767
Nghìn orgium Đến Parsec 6 * 10-14
Nghìn orgium Đến Paso 1 328.787
Nghìn orgium Đến Perche 316.572601
Nghìn orgium Đến Petameter 1.85 * 10-12
Nghìn orgium Đến Phần nghìn giây ánh sáng 0.006174
Nghìn orgium Đến Phút ánh sáng 1.03 * 10-7
Nghìn orgium Đến Picometer 1.85 * 1015
Nghìn orgium Đến Pied (tiếng Pháp) 5 698.892
Nghìn orgium Đến Pixel 7 022 003.035
Nghìn orgium Đến Pouce 68 378.279
Nghìn orgium Đến Pulgada 79 715.762
Nghìn orgium Đến Punto 1.15 * 107
Nghìn orgium Đến Quang học 1 851
Nghìn orgium Đến Que Imperial 368.050619
Nghìn orgium Đến Ri Nhật 0.471352
Nghìn orgium Đến Rin (Nhật Bản) 6 108 910.891
Nghìn orgium Đến Sân 2 024.278
Nghìn orgium Đến Sân ngang 364 370.079
Nghìn orgium Đến Sân vận động gác mái 10.005405
Nghìn orgium Đến Sân vận động Olympic 9.625585
Nghìn orgium Đến Sân vận động ptolemey 10.005405
Nghìn orgium Đến Sen (Thái) 46.275
Nghìn orgium Đến Shaftment 12 145.669
Nghìn orgium Đến Shaku (Nhật Bản) 6 108.911
Nghìn orgium Đến Si (Trung Quốc) 5.55 * 108
Nghìn orgium Đến Sok (Thái) 3 702
Nghìn orgium Đến Span (Kinh Thánh) 8 097.113
Nghìn orgium Đến Sun (Nhật Bản) 61 089.109
Nghìn orgium Đến Tánh hiếu kỳ 1 349.125
Nghìn orgium Đến Tay 18 218.504
Nghìn orgium Đến Tay 18 218.504
Nghìn orgium Đến Terameter 1.85 * 10-9
Nghìn orgium Đến Thấu rỏ 1 012.139
Nghìn orgium Đến Thay đổi màu đỏ 1.42 * 10-23
Nghìn orgium Đến Thứ hai ánh sáng 6.17 * 10-6
Nghìn orgium Đến Tiến độ 2 429.134
Nghìn orgium Đến Tốc độ La Mã cổ đại 1 158.613
Nghìn orgium Đến Tôi sẽ 949.717804
Nghìn orgium Đến Tsun (Hồng Kông) 49 825.034
Nghìn orgium Đến Twip 1.05 * 108
Nghìn orgium Đến Vara (Tây Ban Nha) 6 643.934
Nghìn orgium Đến Vòng đeo tay 67.48086
Nghìn orgium Đến Wa (Thái) 925.5
Nghìn orgium Đến X đơn vị 1.85 * 1016
Nghìn orgium Đến Xã Lieue 0.415768
Nghìn orgium Đến Yin (Trung Quốc) 55.535554
Nghìn orgium Đến Yot (Thái) 0.115688
Nghìn orgium Đến Zhang (Trung Quốc) 555.355536
Nghìn orgium Đến Đất 1.150404
Nghìn orgium Đến Điểm 5 246 929.746
Nghìn orgium Đến Đơn vị giá 41 642.295
Nghìn orgium Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 3.5 * 1013
Nghìn orgium Đến Đơn vị thiên văn 1.24 * 10-8
Nghìn orgium Đến Đường kính 7 287 401.575
Nghìn orgium Đến Вара 2 214.645