Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị áp suất

Newton mỗi centimet vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Newton mỗi centimet vuông Đến 1000 pounds mỗi inch vuông 0.00145
Newton mỗi centimet vuông Đến Anh tấn-lực trên inch vuông 0.000647
Newton mỗi centimet vuông Đến Attopascal 10 * 1021
Newton mỗi centimet vuông Đến Barye 100 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Bầu không khí kỹ thuật 0.101972
Newton mỗi centimet vuông Đến Bầu không khí vật lý 0.098692
Newton mỗi centimet vuông Đến Centimet của thủy ngân 7.500638
Newton mỗi centimet vuông Đến Centimet nước 101.974477
Newton mỗi centimet vuông Đến Centipascal 1 000 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Decibar 1
Newton mỗi centimet vuông Đến Decipascal 100 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Dekapascal 1 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Dyne mỗi centimet vuông 100 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Eksapascal 10 * 10-15
Newton mỗi centimet vuông Đến Femtopascal 10 * 1018
Newton mỗi centimet vuông Đến Gigapascal 10 * 10-6
Newton mỗi centimet vuông Đến Gram lực mỗi centimet vuông 101.971621
Newton mỗi centimet vuông Đến Hectopascal 100
Newton mỗi centimet vuông Đến Inch nước 40.14742
Newton mỗi centimet vuông Đến Inch thủy ngân 2.953007
Newton mỗi centimet vuông Đến Kg mỗi centimet vuông 0.101972
Newton mỗi centimet vuông Đến Kilôgam trên mét vuông 1 019.716
Newton mỗi centimet vuông Đến Kilogramm lực mỗi milimet vuông 0.00102
Newton mỗi centimet vuông Đến Kilonewton mỗi mét vuông 10
Newton mỗi centimet vuông Đến Kilopascal 10
Newton mỗi centimet vuông Đến Kilopound lực mỗi inch vuông 0.00145
Newton mỗi centimet vuông Đến Meganewton mỗi mét vuông 0.01
Newton mỗi centimet vuông Đến Megapascal 0.01
Newton mỗi centimet vuông Đến Mét nước 1.019745
Newton mỗi centimet vuông Đến Microbar 100 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Micropascal 10 * 109
Newton mỗi centimet vuông Đến Milibar 100
Newton mỗi centimet vuông Đến Milimet nước 1 019.744
Newton mỗi centimet vuông Đến Milimet thủy ngân 75.006378
Newton mỗi centimet vuông Đến Millipascal 10 000 000.000
Newton mỗi centimet vuông Đến Nanopascal 10 * 1012
Newton mỗi centimet vuông Đến Newton mỗi mét vuông 10 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Newton mỗi milimet vuông 0.01
Newton mỗi centimet vuông Đến Nước biển chân 3.263382
Newton mỗi centimet vuông Đến Nước biển Meter 0.993117
Newton mỗi centimet vuông Đến Nước foot 3.345623
Newton mỗi centimet vuông Đến Pascal 10 000
Newton mỗi centimet vuông Đến Petapascal 10 * 10-12
Newton mỗi centimet vuông Đến Picopascal 10 * 1015
Newton mỗi centimet vuông Đến Pieze 10
Newton mỗi centimet vuông Đến Planck áp 2.16 * 10-110
Newton mỗi centimet vuông Đến Pound mỗi foot vuông 208.854298
Newton mỗi centimet vuông Đến Pound mỗi inch vuông 1.450377
Newton mỗi centimet vuông Đến Quán ba 0.1
Newton mỗi centimet vuông Đến Sthene mỗi mét vuông 10
Newton mỗi centimet vuông Đến Terapascal 10 * 10-9
Newton mỗi centimet vuông Đến Tôn-lực mỗi foot vuông 0.104427
Newton mỗi centimet vuông Đến Tôn-lực trên inch vuông 0.000725
Newton mỗi centimet vuông Đến Torr 75.006168