Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Năm Gigalight, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Năm Gigalight Đến AKT La Mã cổ đại 2.47 * 1023
Năm Gigalight Đến Angstrom 9.46 * 1034
Năm Gigalight Đến Ánh sáng ngày 3.65 * 1011
Năm Gigalight Đến Arpent 1.62 * 1023
Năm Gigalight Đến Attometer 9.46 * 1042
Năm Gigalight Đến Bán kính electron cổ điển 3.36 * 1039
Năm Gigalight Đến Bán kính năng lượng mặt trời 1.36 * 1016
Năm Gigalight Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 1.49 * 1018
Năm Gigalight Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 1.48 * 1018
Năm Gigalight Đến Biển Lieue 2.13 * 1021
Năm Gigalight Đến Bohr bán kính 1.79 * 1035
Năm Gigalight Đến Bu (Nhật Bản) 3.12 * 1027
Năm Gigalight Đến Cá rô 1.88 * 1024
Năm Gigalight Đến Cây sào 1.88 * 1024
Năm Gigalight Đến CEK (Hồng Kông) 2.55 * 1025
Năm Gigalight Đến Centiinch 3.72 * 1028
Năm Gigalight Đến Centimet 9.46 * 1026
Năm Gigalight Đến Chân 3.1 * 1025
Năm Gigalight Đến Chân Gunter của 3.1 * 1025
Năm Gigalight Đến Chân Imperial 2.91 * 1025
Năm Gigalight Đến Chân Imperial 3.1 * 1025
Năm Gigalight Đến Chi (Trung Quốc) 2.84 * 1025
Năm Gigalight Đến Chiều dài cáp 4.31 * 1022
Năm Gigalight Đến Chiều dài cáp nhỏ 5.11 * 1022
Năm Gigalight Đến Chiều dài Planck 5.85 * 1059
Năm Gigalight Đến Cho (Nhật Bản) 8.67 * 1022
Năm Gigalight Đến Cho Nhật Bản 8.67 * 1022
Năm Gigalight Đến Chớp 2.59 * 1023
Năm Gigalight Đến Chữ in cở 12 2.24 * 1027
Năm Gigalight Đến Chữ in cở 12 2.23 * 1027
Năm Gigalight Đến Chữ số 4.97 * 1026
Năm Gigalight Đến Chữ số La Mã cổ đại 4.74 * 1026
Năm Gigalight Đến Chuỗi Gunter của 4.7 * 1023
Năm Gigalight Đến Chuỗi Gurley của 9.4 * 1023
Năm Gigalight Đến Chuỗi Imperial 4.7 * 1023
Năm Gigalight Đến Chuỗi Ramsden của 3.1 * 1023
Năm Gigalight Đến Cicero 2.23 * 1027
Năm Gigalight Đến Cọ Imperial 9.31 * 1025
Năm Gigalight Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 2.96 * 1025
Năm Gigalight Đến Cũ dặm Nga 1.27 * 1021
Năm Gigalight Đến Cũ dòng Nga 3.72 * 1027
Năm Gigalight Đến Cũ ell Nga 2.25 * 1025
Năm Gigalight Đến Cũ inch Nga 3.72 * 1026
Năm Gigalight Đến Cũ mezhevaya Nga verst 4.43 * 1021
Năm Gigalight Đến Cũ pyad Nga 5.32 * 1025
Năm Gigalight Đến Cũ sazhen kosaya Nga 3.81 * 1024
Năm Gigalight Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 5.38 * 1024
Năm Gigalight Đến Cũ sazhen Nga 4.43 * 1024
Năm Gigalight Đến Cũ sazhen Nga 1.33 * 1025
Năm Gigalight Đến Cũ vershok Nga 2.13 * 1026
Năm Gigalight Đến Cũ verst Nga 8.87 * 1021
Năm Gigalight Đến Cubit (Kinh Thánh) 2.07 * 1025
Năm Gigalight Đến Cubit La Mã cổ đại 1.97 * 1025
Năm Gigalight Đến Cực Gunter của 1.88 * 1024
Năm Gigalight Đến Cun (Trung Quốc) 2.84 * 1026
Năm Gigalight Đến Cuộn chỉ 8.62 * 1022
Năm Gigalight Đến Dặm Imperial 5.88 * 1021
Năm Gigalight Đến Dặm địa lý 1.28 * 1021
Năm Gigalight Đến Dây thừng 1.55 * 1024
Năm Gigalight Đến Decimét 9.46 * 1025
Năm Gigalight Đến Decimpeda La Mã cổ đại 2.96 * 1024
Năm Gigalight Đến Dekameter 9.46 * 1023
Năm Gigalight Đến Dòng Imperial 4.47 * 1027
Năm Gigalight Đến Eksameter 9 460 730.473
Năm Gigalight Đến Etzbah (Kinh Thánh) 4.97 * 1026
Năm Gigalight Đến Fan (Hồng Kông) 2.55 * 1027
Năm Gigalight Đến Femtometer 9.46 * 1039
Năm Gigalight Đến Fen (Trung Quốc) 2.84 * 1027
Năm Gigalight Đến Fermi 9.46 * 1039
Năm Gigalight Đến Furlong Imperial 4.7 * 1022
Năm Gigalight Đến Gang tay (Kinh Thánh) 1.24 * 1026
Năm Gigalight Đến Gigameter 9.46 * 1015
Năm Gigalight Đến Hải lý 5.11 * 1021
Năm Gigalight Đến Hàng 4.47 * 1027
Năm Gigalight Đến Hao (Trung Quốc) 2.84 * 1029
Năm Gigalight Đến Hạt cây anh túc 4.47 * 1027
Năm Gigalight Đến Hectometer 9.46 * 1022
Năm Gigalight Đến Hiro (Nhật Bản) 5.2 * 1024
Năm Gigalight Đến Hột lúa mạch 1.12 * 1027
Năm Gigalight Đến Hu (Trung Quốc) 2.84 * 1031
Năm Gigalight Đến Inch Imperial 3.72 * 1026
Năm Gigalight Đến Jo (Nhật Bản) 3.12 * 1024
Năm Gigalight Đến Ken (Nhật Bản) 5.2 * 1024
Năm Gigalight Đến Ken Nhật Bản 5.2 * 1024
Năm Gigalight Đến Khoảng cách âm lịch 2.46 * 1016
Năm Gigalight Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 6.32 * 1013
Năm Gigalight Đến Khuep (Thái) 3.78 * 1025
Năm Gigalight Đến Kiloparsec 306 601.394
Năm Gigalight Đến Kiloyard 1.03 * 1022
Năm Gigalight Đến Km 9.46 * 1021
Năm Gigalight Đến Krabiat (Thái) 1.82 * 1027
Năm Gigalight Đến League, lea hoàng 1.96 * 1021
Năm Gigalight Đến Legua 2.26 * 1021
Năm Gigalight Đến Li (Trung Quốc) 1.89 * 1022
Năm Gigalight Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 2.84 * 1028
Năm Gigalight Đến Liên kết Gunter của 4.7 * 1025
Năm Gigalight Đến Liên kết Gurley của 4.7 * 1025
Năm Gigalight Đến Liên kết Ramsden của 3.1 * 1025
Năm Gigalight Đến Lieue de bài 2.43 * 1021
Năm Gigalight Đến Light-giờ 8.77 * 1012
Năm Gigalight Đến Light-tuần 5.22 * 1010
Năm Gigalight Đến Ligne 4.19 * 1027
Năm Gigalight Đến Linea 4.89 * 1027
Năm Gigalight Đến Lòng bàn tay 1.24 * 1026
Năm Gigalight Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 3.55 * 1025
Năm Gigalight Đến Megameter 9.46 * 1018
Năm Gigalight Đến Megaparsec 306.601394
Năm Gigalight Đến Meter 9.46 * 1024
Năm Gigalight Đến Metrique Lieue 2.37 * 1021
Năm Gigalight Đến Micro giây ánh sáng 3.16 * 1022
Năm Gigalight Đến Microinch 3.72 * 1032
Năm Gigalight Đến Micromet (micron) 9.46 * 1030
Năm Gigalight Đến Micron 9.46 * 1030
Năm Gigalight Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 6.82 * 1021
Năm Gigalight Đến Milimet 9.46 * 1027
Năm Gigalight Đến Millarium La Mã cổ đại 5.92 * 1021
Năm Gigalight Đến Minh hải lý 1.7 * 1021
Năm Gigalight Đến Mo (Nhật Bản) 3.12 * 1029
Năm Gigalight Đến Móng tay 4.14 * 1025
Năm Gigalight Đến Năm ánh sáng 10 * 108
Năm Gigalight Đến Nano giây ánh sáng 3.16 * 1025
Năm Gigalight Đến Nanomet 9.46 * 1033
Năm Gigalight Đến Nghìn orgium 5.11 * 1021
Năm Gigalight Đến Ngón tay 4.26 * 1026
Năm Gigalight Đến Nhật Bản hát 3.12 * 1026
Năm Gigalight Đến Nhật ken-Shaku 3.12 * 1025
Năm Gigalight Đến Nhịp cầu 4.14 * 1025
Năm Gigalight Đến Nio (Thái) 4.54 * 1026
Năm Gigalight Đến Nút 4.47 * 1027
Năm Gigalight Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 3.55 * 1026
Năm Gigalight Đến Parsec 3.07 * 108
Năm Gigalight Đến Paso 6.79 * 1024
Năm Gigalight Đến Perche 1.62 * 1024
Năm Gigalight Đến Petameter 9.46 * 109
Năm Gigalight Đến Phần nghìn giây ánh sáng 3.16 * 1019
Năm Gigalight Đến Phút ánh sáng 5.26 * 1014
Năm Gigalight Đến Picometer 9.46 * 1036
Năm Gigalight Đến Pied (tiếng Pháp) 2.91 * 1025
Năm Gigalight Đến Pixel 3.59 * 1028
Năm Gigalight Đến Pouce 3.49 * 1026
Năm Gigalight Đến Pulgada 4.07 * 1026
Năm Gigalight Đến Punto 5.87 * 1028
Năm Gigalight Đến Quang học 9.46 * 1024
Năm Gigalight Đến Que Imperial 1.88 * 1024
Năm Gigalight Đến Ri Nhật 2.41 * 1021
Năm Gigalight Đến Rin (Nhật Bản) 3.12 * 1028
Năm Gigalight Đến Sân 1.03 * 1025
Năm Gigalight Đến Sân ngang 1.86 * 1027
Năm Gigalight Đến Sân vận động gác mái 5.11 * 1022
Năm Gigalight Đến Sân vận động Olympic 4.92 * 1022
Năm Gigalight Đến Sân vận động ptolemey 5.11 * 1022
Năm Gigalight Đến Sen (Thái) 2.37 * 1023
Năm Gigalight Đến Shaftment 6.21 * 1025
Năm Gigalight Đến Shaku (Nhật Bản) 3.12 * 1025
Năm Gigalight Đến Si (Trung Quốc) 2.84 * 1030
Năm Gigalight Đến Sok (Thái) 1.89 * 1025
Năm Gigalight Đến Span (Kinh Thánh) 4.14 * 1025
Năm Gigalight Đến Sun (Nhật Bản) 3.12 * 1026
Năm Gigalight Đến Tánh hiếu kỳ 6.9 * 1024
Năm Gigalight Đến Tay 9.31 * 1025
Năm Gigalight Đến Tay 9.31 * 1025
Năm Gigalight Đến Terameter 9.46 * 1012
Năm Gigalight Đến Thấu rỏ 5.17 * 1024
Năm Gigalight Đến Thay đổi màu đỏ 0.072607
Năm Gigalight Đến Thứ hai ánh sáng 3.16 * 1016
Năm Gigalight Đến Tiến độ 1.24 * 1025
Năm Gigalight Đến Tốc độ La Mã cổ đại 5.92 * 1024
Năm Gigalight Đến Tôi sẽ 4.85 * 1024
Năm Gigalight Đến Tsun (Hồng Kông) 2.55 * 1026
Năm Gigalight Đến Twip 5.38 * 1029
Năm Gigalight Đến Vara (Tây Ban Nha) 3.4 * 1025
Năm Gigalight Đến Vòng đeo tay 3.45 * 1023
Năm Gigalight Đến Wa (Thái) 4.73 * 1024
Năm Gigalight Đến X đơn vị 9.44 * 1037
Năm Gigalight Đến Xã Lieue 2.13 * 1021
Năm Gigalight Đến Yin (Trung Quốc) 2.84 * 1023
Năm Gigalight Đến Yot (Thái) 5.91 * 1020
Năm Gigalight Đến Zhang (Trung Quốc) 2.84 * 1024
Năm Gigalight Đến Đất 5.88 * 1021
Năm Gigalight Đến Điểm 2.68 * 1028
Năm Gigalight Đến Đơn vị giá 2.13 * 1026
Năm Gigalight Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 1.79 * 1035
Năm Gigalight Đến Đơn vị thiên văn 6.32 * 1013
Năm Gigalight Đến Đường kính 3.72 * 1028
Năm Gigalight Đến Вара 1.13 * 1025