Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị tốc độ

Mét trên giây, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Mét trên giây Đến Anh hôn 1.942603
Mét trên giây Đến Centimet mỗi giây 100
Mét trên giây Đến Centimet mỗi giờ 360 000
Mét trên giây Đến Centimet mỗi phút 6 000
Mét trên giây Đến Dặm trên giờ 2.236936
Mét trên giây Đến Foot mỗi giây 3.28084
Mét trên giây Đến Foot mỗi giờ 11 811.024
Mét trên giây Đến Foot mỗi phút 196.850394
Mét trên giây Đến Hải lý mỗi giờ 1.943845
Mét trên giây Đến Kilômét trên giờ 3.6
Mét trên giây Đến Kilômét trên phút 0.06
Mét trên giây Đến Km mỗi giây 0.001
Mét trên giây Đến Mach 0.003003
Mét trên giây Đến Mét mỗi giờ 3 600
Mét trên giây Đến Mét trên phút 60
Mét trên giây Đến Mile mỗi giây 0.000621
Mét trên giây Đến Mile mỗi phút 0.037282
Mét trên giây Đến Milimet mỗi giờ 3 600 000
Mét trên giây Đến Milimet mỗi phút 60 000
Mét trên giây Đến Mm mỗi giây 1 000
Mét trên giây Đến Nút 1.943845
Mét trên giây Đến Số Mach 0.00291
Mét trên giây Đến Số Mach (SI) 0.003389
Mét trên giây Đến Tốc độ âm thanh trong không khí 0.002941
Mét trên giây Đến Tốc độ ánh sáng trong chân không 3.34 * 10-9
Mét trên giây Đến Tốc độ của âm thanh trong nước 0.000674
Mét trên giây Đến Tốc độ của âm thanh trong nước biển 0.000657
Mét trên giây Đến Vận tốc của Trái đất 3.36 * 10-5
Mét trên giây Đến Vận tốc vũ trụ thứ ba 6 * 10-5
Mét trên giây Đến Vận tốc vũ trụ thứ hai 8.93 * 10-5
Mét trên giây Đến Vận tốc vũ trụ đầu tiên 0.000127
Mét trên giây Đến Yard mỗi giây 1.093613
Mét trên giây Đến Yard mỗi giờ 3 937.008
Mét trên giây Đến Yard mỗi phút 65.616798