Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Ligne, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Ligne Đến AKT La Mã cổ đại 5.88 * 10-5
Ligne Đến Angstrom 2.26 * 107
Ligne Đến Ánh sáng ngày 8.71 * 10-17
Ligne Đến Arpent 3.86 * 10-5
Ligne Đến Attometer 2.26 * 1015
Ligne Đến Bán kính electron cổ điển 8.01 * 1011
Ligne Đến Bán kính năng lượng mặt trời 3.24 * 10-12
Ligne Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 3.55 * 10-10
Ligne Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 3.54 * 10-10
Ligne Đến Biển Lieue 5.08 * 10-7
Ligne Đến Bohr bán kính 4.26 * 107
Ligne Đến Bu (Nhật Bản) 0.744554
Ligne Đến Cá rô 0.000449
Ligne Đến Cây sào 0.000449
Ligne Đến CEK (Hồng Kông) 0.006073
Ligne Đến Centiinch 8.88189
Ligne Đến Centimet 0.2256
Ligne Đến Chân 0.007402
Ligne Đến Chân Gunter của 0.007402
Ligne Đến Chân Imperial 0.006945
Ligne Đến Chân Imperial 0.007402
Ligne Đến Chi (Trung Quốc) 0.006769
Ligne Đến Chiều dài cáp 1.03 * 10-5
Ligne Đến Chiều dài cáp nhỏ 1.22 * 10-5
Ligne Đến Chiều dài Planck 1.4 * 1032
Ligne Đến Cho (Nhật Bản) 2.07 * 10-5
Ligne Đến Cho Nhật Bản 2.07 * 10-5
Ligne Đến Chớp 6.17 * 10-5
Ligne Đến Chữ in cở 12 0.534977
Ligne Đến Chữ in cở 12 0.532913
Ligne Đến Chữ số 0.118425
Ligne Đến Chữ số La Mã cổ đại 0.112969
Ligne Đến Chuỗi Gunter của 0.000112
Ligne Đến Chuỗi Gurley của 0.000224
Ligne Đến Chuỗi Imperial 0.000112
Ligne Đến Chuỗi Ramsden của 7.4 * 10-5
Ligne Đến Cicero 0.532913
Ligne Đến Cọ Imperial 0.022205
Ligne Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 0.007061
Ligne Đến Cũ dặm Nga 3.02 * 10-7
Ligne Đến Cũ dòng Nga 0.888189
Ligne Đến Cũ ell Nga 0.005371
Ligne Đến Cũ inch Nga 0.088819
Ligne Đến Cũ mezhevaya Nga verst 1.06 * 10-6
Ligne Đến Cũ pyad Nga 0.012688
Ligne Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.00091
Ligne Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.001282
Ligne Đến Cũ sazhen Nga 0.001057
Ligne Đến Cũ sazhen Nga 0.003172
Ligne Đến Cũ vershok Nga 0.050754
Ligne Đến Cũ verst Nga 2.11 * 10-6
Ligne Đến Cubit (Kinh Thánh) 0.004934
Ligne Đến Cubit La Mã cổ đại 0.004707
Ligne Đến Cực Gunter của 0.000449
Ligne Đến Cun (Trung Quốc) 0.067687
Ligne Đến Cuộn chỉ 2.06 * 10-5
Ligne Đến Dặm Imperial 1.4 * 10-6
Ligne Đến Dặm địa lý 3.04 * 10-7
Ligne Đến Dây thừng 0.00037
Ligne Đến Decimét 0.02256
Ligne Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.000706
Ligne Đến Dekameter 0.000226
Ligne Đến Dòng Imperial 1.065827
Ligne Đến Eksameter 2.26 * 10-21
Ligne Đến Etzbah (Kinh Thánh) 0.118425
Ligne Đến Fan (Hồng Kông) 0.607268
Ligne Đến Femtometer 2.26 * 1012
Ligne Đến Fen (Trung Quốc) 0.676868
Ligne Đến Fermi 2.26 * 1012
Ligne Đến Furlong Imperial 1.12 * 10-5
Ligne Đến Gang tay (Kinh Thánh) 0.029606
Ligne Đến Gigameter 2.26 * 10-12
Ligne Đến Hải lý 1.22 * 10-6
Ligne Đến Hàng 1.065659
Ligne Đến Hao (Trung Quốc) 67.686769
Ligne Đến Hạt cây anh túc 1.065659
Ligne Đến Hectometer 2.26 * 10-5
Ligne Đến Hiro (Nhật Bản) 0.001241
Ligne Đến Hột lúa mạch 0.266446
Ligne Đến Hu (Trung Quốc) 6 768.677
Ligne Đến Inch Imperial 0.088819
Ligne Đến Jo (Nhật Bản) 0.000745
Ligne Đến Ken (Nhật Bản) 0.001241
Ligne Đến Ken Nhật Bản 0.001241
Ligne Đến Khoảng cách âm lịch 5.87 * 10-12
Ligne Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 1.51 * 10-14
Ligne Đến Khuep (Thái) 0.009024
Ligne Đến Kiloparsec 7.31 * 10-23
Ligne Đến Kiloyard 2.47 * 10-6
Ligne Đến Km 2.26 * 10-6
Ligne Đến Krabiat (Thái) 0.43318
Ligne Đến League, lea hoàng 4.67 * 10-7
Ligne Đến Legua 5.4 * 10-7
Ligne Đến Li (Trung Quốc) 4.51 * 10-6
Ligne Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 6.768677
Ligne Đến Liên kết Gunter của 0.011213
Ligne Đến Liên kết Gurley của 0.011213
Ligne Đến Liên kết Ramsden của 0.007402
Ligne Đến Lieue de bài 5.79 * 10-7
Ligne Đến Light-giờ 2.09 * 10-15
Ligne Đến Light-tuần 1.24 * 10-17
Ligne Đến Linea 1.165891
Ligne Đến Lòng bàn tay 0.029606
Ligne Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 0.008475
Ligne Đến Megameter 2.26 * 10-9
Ligne Đến Megaparsec 7.31 * 10-26
Ligne Đến Meter 0.002256
Ligne Đến Metrique Lieue 5.64 * 10-7
Ligne Đến Micro giây ánh sáng 7.53 * 10-6
Ligne Đến Microinch 88 818.898
Ligne Đến Micromet (micron) 2 256
Ligne Đến Micron 2 256
Ligne Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 1.63 * 10-6
Ligne Đến Milimet 2.256
Ligne Đến Millarium La Mã cổ đại 1.41 * 10-6
Ligne Đến Minh hải lý 4.06 * 10-7
Ligne Đến Mo (Nhật Bản) 74.455446
Ligne Đến Móng tay 0.009869
Ligne Đến Năm ánh sáng 2.38 * 10-19
Ligne Đến Năm Gigalight 2.38 * 10-28
Ligne Đến Nano giây ánh sáng 0.007525
Ligne Đến Nanomet 2 256 000
Ligne Đến Nghìn orgium 1.22 * 10-6
Ligne Đến Ngón tay 0.10153
Ligne Đến Nhật Bản hát 0.074453
Ligne Đến Nhật ken-Shaku 0.007445
Ligne Đến Nhịp cầu 0.009869
Ligne Đến Nio (Thái) 0.108305
Ligne Đến Nút 1.065659
Ligne Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 0.084727
Ligne Đến Parsec 7.31 * 10-20
Ligne Đến Paso 0.00162
Ligne Đến Perche 0.000386
Ligne Đến Petameter 2.26 * 10-18
Ligne Đến Phần nghìn giây ánh sáng 7.53 * 10-9
Ligne Đến Phút ánh sáng 1.25 * 10-13
Ligne Đến Picometer 2.26 * 109
Ligne Đến Pied (tiếng Pháp) 0.006946
Ligne Đến Pixel 8.558422
Ligne Đến Pouce 0.083339
Ligne Đến Pulgada 0.097158
Ligne Đến Punto 13.995037
Ligne Đến Quang học 0.002256
Ligne Đến Que Imperial 0.000449
Ligne Đến Ri Nhật 5.74 * 10-7
Ligne Đến Rin (Nhật Bản) 7.445545
Ligne Đến Sân 0.002467
Ligne Đến Sân ngang 0.444094
Ligne Đến Sân vận động gác mái 1.22 * 10-5
Ligne Đến Sân vận động Olympic 1.17 * 10-5
Ligne Đến Sân vận động ptolemey 1.22 * 10-5
Ligne Đến Sen (Thái) 5.64 * 10-5
Ligne Đến Shaftment 0.014803
Ligne Đến Shaku (Nhật Bản) 0.007446
Ligne Đến Si (Trung Quốc) 676.867687
Ligne Đến Sok (Thái) 0.004512
Ligne Đến Span (Kinh Thánh) 0.009869
Ligne Đến Sun (Nhật Bản) 0.074455
Ligne Đến Tánh hiếu kỳ 0.001644
Ligne Đến Tay 0.022205
Ligne Đến Tay 0.022205
Ligne Đến Terameter 2.26 * 10-15
Ligne Đến Thấu rỏ 0.001234
Ligne Đến Thay đổi màu đỏ 1.73 * 10-29
Ligne Đến Thứ hai ánh sáng 7.53 * 10-12
Ligne Đến Tiến độ 0.002961
Ligne Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.001412
Ligne Đến Tôi sẽ 0.001158
Ligne Đến Tsun (Hồng Kông) 0.060727
Ligne Đến Twip 128.400683
Ligne Đến Vara (Tây Ban Nha) 0.008098
Ligne Đến Vòng đeo tay 8.22 * 10-5
Ligne Đến Wa (Thái) 0.001128
Ligne Đến X đơn vị 2.25 * 1010
Ligne Đến Xã Lieue 5.07 * 10-7
Ligne Đến Yin (Trung Quốc) 6.77 * 10-5
Ligne Đến Yot (Thái) 1.41 * 10-7
Ligne Đến Zhang (Trung Quốc) 0.000677
Ligne Đến Đất 1.4 * 10-6
Ligne Đến Điểm 6.394961
Ligne Đến Đơn vị giá 0.050754
Ligne Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 4.26 * 107
Ligne Đến Đơn vị thiên văn 1.51 * 10-14
Ligne Đến Đường kính 8.88189
Ligne Đến Вара 0.002699