Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Legua, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Legua Đến AKT La Mã cổ đại 109.017702
Legua Đến Angstrom 4.18 * 1013
Legua Đến Ánh sáng ngày 1.61 * 10-10
Legua Đến Arpent 71.489653
Legua Đến Attometer 4.18 * 1021
Legua Đến Bán kính electron cổ điển 1.48 * 1018
Legua Đến Bán kính năng lượng mặt trời 6.01 * 10-6
Legua Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 0.000658
Legua Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 0.000655
Legua Đến Biển Lieue 0.941441
Legua Đến Bohr bán kính 7.9 * 1013
Legua Đến Bu (Nhật Bản) 1 379 537.954
Legua Đến Cá rô 831.146107
Legua Đến Cây sào 831.146107
Legua Đến CEK (Hồng Kông) 11 251.682
Legua Đến Centiinch 1.65 * 107
Legua Đến Centimet 418 000
Legua Đến Chân 13 713.911
Legua Đến Chân Gunter của 13 713.911
Legua Đến Chân Imperial 12 867.873
Legua Đến Chân Imperial 13 713.911
Legua Đến Chi (Trung Quốc) 12 541.254
Legua Đến Chiều dài cáp 19.047098
Legua Đến Chiều dài cáp nhỏ 22.570194
Legua Đến Chiều dài Planck 2.59 * 1038
Legua Đến Cho (Nhật Bản) 38.313474
Legua Đến Cho Nhật Bản 38.319327
Legua Đến Chớp 114.270093
Legua Đến Chữ in cở 12 991 225.990
Legua Đến Chữ in cở 12 987 401.575
Legua Đến Chữ số 219 422.572
Legua Đến Chữ số La Mã cổ đại 209 313.960
Legua Đến Chuỗi Gunter của 207.753479
Legua Đến Chuỗi Gurley của 415.506958
Legua Đến Chuỗi Imperial 207.786546
Legua Đến Chuỗi Ramsden của 137.139108
Legua Đến Cicero 987 401.690
Legua Đến Cọ Imperial 41 141.734
Legua Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 13 082.125
Legua Đến Cũ dặm Nga 0.559722
Legua Đến Cũ dòng Nga 1 645 669.344
Legua Đến Cũ ell Nga 9 952.379
Legua Đến Cũ inch Nga 164 566.934
Legua Đến Cũ mezhevaya Nga verst 1.95913
Legua Đến Cũ pyad Nga 23 509.561
Legua Đến Cũ sazhen kosaya Nga 1 685.484
Legua Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 2 375.000
Legua Đến Cũ sazhen Nga 1 959.130
Legua Đến Cũ sazhen Nga 5 877.389
Legua Đến Cũ vershok Nga 94 038.254
Legua Đến Cũ verst Nga 3.91826
Legua Đến Cubit (Kinh Thánh) 9 142.607
Legua Đến Cubit La Mã cổ đại 8 721.415
Legua Đến Cực Gunter của 831.179161
Legua Đến Cun (Trung Quốc) 125 412.541
Legua Đến Cuộn chỉ 38.10392
Legua Đến Dặm Imperial 2.597332
Legua Đến Dặm địa lý 0.563342
Legua Đến Dây thừng 685.695538
Legua Đến Decimét 41 800
Legua Đến Decimpeda La Mã cổ đại 1 308.213
Legua Đến Dekameter 418
Legua Đến Dòng Imperial 1 974 802.962
Legua Đến Eksameter 4.18 * 10-15
Legua Đến Etzbah (Kinh Thánh) 219 422.572
Legua Đến Fan (Hồng Kông) 1 125 168.237
Legua Đến Femtometer 4.18 * 1018
Legua Đến Fen (Trung Quốc) 1 254 125.413
Legua Đến Fermi 4.18 * 1018
Legua Đến Furlong Imperial 20.778655
Legua Đến Gang tay (Kinh Thánh) 54 855.643
Legua Đến Gigameter 4.18 * 10-6
Legua Đến Hải lý 2.257019
Legua Đến Hàng 1 974 492.206
Legua Đến Hao (Trung Quốc) 1.25 * 108
Legua Đến Hạt cây anh túc 1 974 492.206
Legua Đến Hectometer 41.8
Legua Đến Hiro (Nhật Bản) 2 299.230
Legua Đến Hột lúa mạch 493 681.351
Legua Đến Hu (Trung Quốc) 1.25 * 1010
Legua Đến Inch Imperial 164 566.934
Legua Đến Jo (Nhật Bản) 1 379.538
Legua Đến Ken (Nhật Bản) 2 299.230
Legua Đến Ken Nhật Bản 2 299.160
Legua Đến Khoảng cách âm lịch 1.09 * 10-5
Legua Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 2.79 * 10-8
Legua Đến Khuep (Thái) 16 720
Legua Đến Kiloparsec 1.35 * 10-16
Legua Đến Kiloyard 4.571304
Legua Đến Km 4.18
Legua Đến Krabiat (Thái) 802 611.367
Legua Đến League, lea hoàng 0.865777
Legua Đến Li (Trung Quốc) 8.36
Legua Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 1.25 * 107
Legua Đến Liên kết Gunter của 20 775.348
Legua Đến Liên kết Gurley của 20 775.348
Legua Đến Liên kết Ramsden của 13 713.911
Legua Đến Lieue de bài 1.072345
Legua Đến Light-giờ 3.87 * 10-9
Legua Đến Light-tuần 2.31 * 10-11
Legua Đến Ligne 1 852 836.879
Legua Đến Linea 2 160 206.718
Legua Đến Lòng bàn tay 54 855.643
Legua Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 15 702.479
Legua Đến Megameter 0.00418
Legua Đến Megaparsec 1.35 * 10-19
Legua Đến Meter 4 180
Legua Đến Metrique Lieue 1.045
Legua Đến Micro giây ánh sáng 13.942979
Legua Đến Microinch 1.65 * 1011
Legua Đến Micromet (micron) 4.18 * 109
Legua Đến Micron 4.18 * 109
Legua Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 3.011527
Legua Đến Milimet 4 180 000
Legua Đến Millarium La Mã cổ đại 2.616425
Legua Đến Minh hải lý 0.75234
Legua Đến Mo (Nhật Bản) 1.38 * 108
Legua Đến Móng tay 18 285.214
Legua Đến Năm ánh sáng 4.42 * 10-13
Legua Đến Năm Gigalight 4.42 * 10-22
Legua Đến Nano giây ánh sáng 13 942.979
Legua Đến Nanomet 4.18 * 1012
Legua Đến Nghìn orgium 2.258239
Legua Đến Ngón tay 188 118.812
Legua Đến Nhật Bản hát 137 949.572
Legua Đến Nhật ken-Shaku 13 794.957
Legua Đến Nhịp cầu 18 285.214
Legua Đến Nio (Thái) 200 672.108
Legua Đến Nút 1 974 492.206
Legua Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 156 985.459
Legua Đến Parsec 1.35 * 10-13
Legua Đến Paso 3 000.718
Legua Đến Perche 714.896528
Legua Đến Petameter 4.18 * 10-12
Legua Đến Phần nghìn giây ánh sáng 0.013943
Legua Đến Phút ánh sáng 2.32 * 10-7
Legua Đến Picometer 4.18 * 1015
Legua Đến Pied (tiếng Pháp) 12 869.458
Legua Đến Pixel 1.59 * 107
Legua Đến Pouce 154 414.481
Legua Đến Pulgada 180 017.227
Legua Đến Punto 2.59 * 107
Legua Đến Quang học 4 180
Legua Đến Que Imperial 831.146184
Legua Đến Ri Nhật 1.064426
Legua Đến Rin (Nhật Bản) 1.38 * 107
Legua Đến Sân 4 571.302
Legua Đến Sân ngang 822 834.646
Legua Đến Sân vận động gác mái 22.594595
Legua Đến Sân vận động Olympic 21.736869
Legua Đến Sân vận động ptolemey 22.594595
Legua Đến Sen (Thái) 104.5
Legua Đến Shaftment 27 427.822
Legua Đến Shaku (Nhật Bản) 13 795.380
Legua Đến Si (Trung Quốc) 1.25 * 109
Legua Đến Sok (Thái) 8 360
Legua Đến Span (Kinh Thánh) 18 285.214
Legua Đến Sun (Nhật Bản) 137 953.795
Legua Đến Tánh hiếu kỳ 3 046.647
Legua Đến Tay 41 141.732
Legua Đến Tay 41 141.732
Legua Đến Terameter 4.18 * 10-9
Legua Đến Thấu rỏ 2 285.652
Legua Đến Thay đổi màu đỏ 3.21 * 10-23
Legua Đến Thứ hai ánh sáng 1.39 * 10-5
Legua Đến Tiến độ 5 485.564
Legua Đến Tốc độ La Mã cổ đại 2 616.425
Legua Đến Tôi sẽ 2 144.690
Legua Đến Tsun (Hồng Kông) 112 516.824
Legua Đến Twip 2.38 * 108
Legua Đến Vara (Tây Ban Nha) 15 003.589
Legua Đến Vòng đeo tay 152.387896
Legua Đến Wa (Thái) 2 090
Legua Đến X đơn vị 4.17 * 1016
Legua Đến Xã Lieue 0.938904
Legua Đến Yin (Trung Quốc) 125.412541
Legua Đến Yot (Thái) 0.26125
Legua Đến Zhang (Trung Quốc) 1 254.125
Legua Đến Đất 2.597887
Legua Đến Điểm 1.18 * 107
Legua Đến Đơn vị giá 94 038.245
Legua Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 7.9 * 1013
Legua Đến Đơn vị thiên văn 2.79 * 10-8
Legua Đến Đường kính 1.65 * 107
Legua Đến Вара 5 001.196