Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị tốc độ

Kilômét trên giờ, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Kilômét trên giờ Đến Anh hôn 0.539612
Kilômét trên giờ Đến Centimet mỗi giây 27.777778
Kilômét trên giờ Đến Centimet mỗi giờ 100 000
Kilômét trên giờ Đến Centimet mỗi phút 1 666.667
Kilômét trên giờ Đến Dặm trên giờ 0.621371
Kilômét trên giờ Đến Foot mỗi giây 0.911344
Kilômét trên giờ Đến Foot mỗi giờ 3 280.840
Kilômét trên giờ Đến Foot mỗi phút 54.680665
Kilômét trên giờ Đến Hải lý mỗi giờ 0.539957
Kilômét trên giờ Đến Kilômét trên phút 0.016667
Kilômét trên giờ Đến Km mỗi giây 0.000278
Kilômét trên giờ Đến Mach 0.000834
Kilômét trên giờ Đến Mét mỗi giờ 1 000
Kilômét trên giờ Đến Mét trên giây 0.277778
Kilômét trên giờ Đến Mét trên phút 16.666667
Kilômét trên giờ Đến Mile mỗi giây 0.000173
Kilômét trên giờ Đến Mile mỗi phút 0.010356
Kilômét trên giờ Đến Milimet mỗi giờ 1 000 000
Kilômét trên giờ Đến Milimet mỗi phút 16 666.667
Kilômét trên giờ Đến Mm mỗi giây 277.777778
Kilômét trên giờ Đến Nút 0.539957
Kilômét trên giờ Đến Số Mach 0.000808
Kilômét trên giờ Đến Số Mach (SI) 0.000941
Kilômét trên giờ Đến Tốc độ âm thanh trong không khí 0.000817
Kilômét trên giờ Đến Tốc độ ánh sáng trong chân không 9.27 * 10-10
Kilômét trên giờ Đến Tốc độ của âm thanh trong nước 0.000187
Kilômét trên giờ Đến Tốc độ của âm thanh trong nước biển 0.000183
Kilômét trên giờ Đến Vận tốc của Trái đất 9.33 * 10-6
Kilômét trên giờ Đến Vận tốc vũ trụ thứ ba 1.67 * 10-5
Kilômét trên giờ Đến Vận tốc vũ trụ thứ hai 2.48 * 10-5
Kilômét trên giờ Đến Vận tốc vũ trụ đầu tiên 3.52 * 10-5
Kilômét trên giờ Đến Yard mỗi giây 0.303781
Kilômét trên giờ Đến Yard mỗi giờ 1 093.613
Kilômét trên giờ Đến Yard mỗi phút 18.226888