Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị năng lượng

KiloBarrel dầu tương đương, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

KiloBarrel dầu tương đương Đến 1.4 * 1030
KiloBarrel dầu tương đương Đến Attojoule 6.12 * 1030
KiloBarrel dầu tương đương Đến Calo dinh dưỡng 1.46 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Dyne centimet 1.7 * 1016
KiloBarrel dầu tương đương Đến EC therm 58 006.400
KiloBarrel dầu tương đương Đến Electronvolt 1.7 * 1016
KiloBarrel dầu tương đương Đến Foot (poundal) 1.45 * 1014
KiloBarrel dầu tương đương Đến Foot-pound 4.51 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến GF-cm 6.24 * 1016
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gigajoule 6 120
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gigaton dầu tương đương 1.46 * 10-7
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gigaton dầu tương đương 1.46 * 10-7
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gigaton TNT 1.46 * 10-6
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gigawatt giờ 1.7
KiloBarrel dầu tương đương Đến Gram-lực-mét 6.24 * 1014
KiloBarrel dầu tương đương Đến Inch-ounce 8.67 * 1014
KiloBarrel dầu tương đương Đến Inch-pound 5.42 * 1013
KiloBarrel dầu tương đương Đến Joule 6.12 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kg TNT 1 462 715.105
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kg TNT (metric) 1 326 952.850
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kg-lực-mét 6.24 * 1011
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilocalorie 1.46 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilocalorie nhiệt hóa 1.46 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kiloelectronvolt 3.82 * 1028
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilôgam lực centimet 6.24 * 1013
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilojoule 6.12 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilopond mét 6.24 * 1011
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kiloton TNT 1.462715
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilowatt giờ * 1 700 000
KiloBarrel dầu tương đương Đến Kilowatt-thứ hai 6.12 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Lạnh tấn giờ 483 386.731
KiloBarrel dầu tương đương Đến Mã lực * giờ 2 278 405.790
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megacalorie 1 461 736.840
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megaelectronvolt 3.82 * 1025
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megajoule 6 120 000
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megaton dầu tương đương 0.000146
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megaton dầu tương đương 0.000146
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megaton TNT 0.001463
KiloBarrel dầu tương đương Đến Megawatt giờ 1 700
KiloBarrel dầu tương đương Đến Meter-kg 6.28 * 1011
KiloBarrel dầu tương đương Đến Microjoule 6.12 * 1018
KiloBarrel dầu tương đương Đến Miền đất cát 6.12 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Millijoule 6.12 * 1015
KiloBarrel dầu tương đương Đến Năng lượng Planck 3 129.026
KiloBarrel dầu tương đương Đến Nanojoule 6.12 * 1021
KiloBarrel dầu tương đương Đến Newton mét 6.12 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Nhiên liệu đơn vị tương đương cho mỗi của Nga 208 819.555
KiloBarrel dầu tương đương Đến Nhiệt lượng 1.46 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Ounce-lực-inch 8.67 * 1014
KiloBarrel dầu tương đương Đến Pound lực chân 4.51 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Pound lực chân 4.51 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Pound-lực-inch 5.42 * 1013
KiloBarrel dầu tương đương Đến Poundal-chân 1.45 * 1014
KiloBarrel dầu tương đương Đến Quad 5.8 * 10-6
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tấn (kl) của dầu tương đương 146.173689
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tấn dầu tương đương 146.173689
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tấn TNT (metric) 1 326.953
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tấn TNT (Mỹ) 1 462.715
KiloBarrel dầu tương đương Đến Therm Mỹ 58 020.258
KiloBarrel dầu tương đương Đến Thùng dầu pound tương đương 1.000349
KiloBarrel dầu tương đương Đến Thùng dầu tương đương 1 000.349
KiloBarrel dầu tương đương Đến Thùng dầu tương đương 1 000
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tôn TNT 1 462.715
KiloBarrel dầu tương đương Đến Triệu BTU 5 800.068
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tỷ thùng (megabarrel) dầu tương đương 0.001
KiloBarrel dầu tương đương Đến Tỷ thùng dầu tương đương 1 * 10-6
KiloBarrel dầu tương đương Đến Watt * giây 6.12 * 1012
KiloBarrel dầu tương đương Đến Watt * giờ 1.7 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Đơn vị nhiệt Anh (BTU) 5.8 * 109
KiloBarrel dầu tương đương Đến Đơn vị đo lường nhiệt độ 58 006.176