Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Khuep (Thái), máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Khuep (Thái) Đến AKT La Mã cổ đại 0.00652
Khuep (Thái) Đến Angstrom 2.5 * 109
Khuep (Thái) Đến Ánh sáng ngày 9.65 * 10-15
Khuep (Thái) Đến Arpent 0.004276
Khuep (Thái) Đến Attometer 2.5 * 1017
Khuep (Thái) Đến Bán kính electron cổ điển 8.87 * 1013
Khuep (Thái) Đến Bán kính năng lượng mặt trời 3.59 * 10-10
Khuep (Thái) Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 3.93 * 10-8
Khuep (Thái) Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 3.92 * 10-8
Khuep (Thái) Đến Biển Lieue 5.63 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Bohr bán kính 4.72 * 109
Khuep (Thái) Đến Bu (Nhật Bản) 82.508251
Khuep (Thái) Đến Cá rô 0.04971
Khuep (Thái) Đến Cây sào 0.04971
Khuep (Thái) Đến CEK (Hồng Kông) 0.672948
Khuep (Thái) Đến Centiinch 984.251969
Khuep (Thái) Đến Centimet 25
Khuep (Thái) Đến Chân 0.82021
Khuep (Thái) Đến Chân Gunter của 0.82021
Khuep (Thái) Đến Chân Imperial 0.76961
Khuep (Thái) Đến Chân Imperial 0.82021
Khuep (Thái) Đến Chi (Trung Quốc) 0.750075
Khuep (Thái) Đến Chiều dài cáp 0.001139
Khuep (Thái) Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.00135
Khuep (Thái) Đến Chiều dài Planck 1.55 * 1034
Khuep (Thái) Đến Cho (Nhật Bản) 0.002291
Khuep (Thái) Đến Cho Nhật Bản 0.002292
Khuep (Thái) Đến Chớp 0.006834
Khuep (Thái) Đến Chữ in cở 12 59.283851
Khuep (Thái) Đến Chữ in cở 12 59.055118
Khuep (Thái) Đến Chữ số 13.12336
Khuep (Thái) Đến Chữ số La Mã cổ đại 12.518778
Khuep (Thái) Đến Chuỗi Gunter của 0.012425
Khuep (Thái) Đến Chuỗi Gurley của 0.024851
Khuep (Thái) Đến Chuỗi Imperial 0.012427
Khuep (Thái) Đến Chuỗi Ramsden của 0.008202
Khuep (Thái) Đến Cicero 59.055125
Khuep (Thái) Đến Cọ Imperial 2.46063
Khuep (Thái) Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 0.782424
Khuep (Thái) Đến Cũ dặm Nga 3.35 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Cũ dòng Nga 98.4252
Khuep (Thái) Đến Cũ ell Nga 0.595238
Khuep (Thái) Đến Cũ inch Nga 9.84252
Khuep (Thái) Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.000117
Khuep (Thái) Đến Cũ pyad Nga 1.406074
Khuep (Thái) Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.100806
Khuep (Thái) Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.142045
Khuep (Thái) Đến Cũ sazhen Nga 0.117173
Khuep (Thái) Đến Cũ sazhen Nga 0.351519
Khuep (Thái) Đến Cũ vershok Nga 5.624298
Khuep (Thái) Đến Cũ verst Nga 0.000234
Khuep (Thái) Đến Cubit (Kinh Thánh) 0.546807
Khuep (Thái) Đến Cubit La Mã cổ đại 0.521616
Khuep (Thái) Đến Cực Gunter của 0.049712
Khuep (Thái) Đến Cun (Trung Quốc) 7.50075
Khuep (Thái) Đến Cuộn chỉ 0.002279
Khuep (Thái) Đến Dặm Imperial 0.000155
Khuep (Thái) Đến Dặm địa lý 3.37 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Dây thừng 0.04101
Khuep (Thái) Đến Decimét 2.5
Khuep (Thái) Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.078242
Khuep (Thái) Đến Dekameter 0.025
Khuep (Thái) Đến Dòng Imperial 118.110225
Khuep (Thái) Đến Eksameter 2.5 * 10-19
Khuep (Thái) Đến Etzbah (Kinh Thánh) 13.12336
Khuep (Thái) Đến Fan (Hồng Kông) 67.294751
Khuep (Thái) Đến Femtometer 2.5 * 1014
Khuep (Thái) Đến Fen (Trung Quốc) 75.007501
Khuep (Thái) Đến Fermi 2.5 * 1014
Khuep (Thái) Đến Furlong Imperial 0.001243
Khuep (Thái) Đến Gang tay (Kinh Thánh) 3.28084
Khuep (Thái) Đến Gigameter 2.5 * 10-10
Khuep (Thái) Đến Hải lý 0.000135
Khuep (Thái) Đến Hàng 118.091639
Khuep (Thái) Đến Hao (Trung Quốc) 7 500.750
Khuep (Thái) Đến Hạt cây anh túc 118.091639
Khuep (Thái) Đến Hectometer 0.0025
Khuep (Thái) Đến Hiro (Nhật Bản) 0.137514
Khuep (Thái) Đến Hột lúa mạch 29.526397
Khuep (Thái) Đến Hu (Trung Quốc) 750 075.008
Khuep (Thái) Đến Inch Imperial 9.84252
Khuep (Thái) Đến Jo (Nhật Bản) 0.082508
Khuep (Thái) Đến Ken (Nhật Bản) 0.137514
Khuep (Thái) Đến Ken Nhật Bản 0.13751
Khuep (Thái) Đến Khoảng cách âm lịch 6.51 * 10-10
Khuep (Thái) Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 1.67 * 10-12
Khuep (Thái) Đến Kiloparsec 8.1 * 10-21
Khuep (Thái) Đến Kiloyard 0.000273
Khuep (Thái) Đến Km 0.00025
Khuep (Thái) Đến Krabiat (Thái) 48.003072
Khuep (Thái) Đến League, lea hoàng 5.18 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Legua 5.98 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Li (Trung Quốc) 0.0005
Khuep (Thái) Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 750.075008
Khuep (Thái) Đến Liên kết Gunter của 1.242545
Khuep (Thái) Đến Liên kết Gurley của 1.242545
Khuep (Thái) Đến Liên kết Ramsden của 0.82021
Khuep (Thái) Đến Lieue de bài 6.41 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Light-giờ 2.32 * 10-13
Khuep (Thái) Đến Light-tuần 1.38 * 10-15
Khuep (Thái) Đến Ligne 110.815603
Khuep (Thái) Đến Linea 129.198966
Khuep (Thái) Đến Lòng bàn tay 3.28084
Khuep (Thái) Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 0.939144
Khuep (Thái) Đến Megameter 2.5 * 10-7
Khuep (Thái) Đến Megaparsec 8.1 * 10-24
Khuep (Thái) Đến Meter 0.25
Khuep (Thái) Đến Metrique Lieue 6.25 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Micro giây ánh sáng 0.000834
Khuep (Thái) Đến Microinch 9 842 519.685
Khuep (Thái) Đến Micromet (micron) 250 000
Khuep (Thái) Đến Micron 250 000
Khuep (Thái) Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.00018
Khuep (Thái) Đến Milimet 250
Khuep (Thái) Đến Millarium La Mã cổ đại 0.000156
Khuep (Thái) Đến Minh hải lý 4.5 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Mo (Nhật Bản) 8 250.825
Khuep (Thái) Đến Móng tay 1.093613
Khuep (Thái) Đến Năm ánh sáng 2.64 * 10-17
Khuep (Thái) Đến Năm Gigalight 2.64 * 10-26
Khuep (Thái) Đến Nano giây ánh sáng 0.83391
Khuep (Thái) Đến Nanomet 2.5 * 108
Khuep (Thái) Đến Nghìn orgium 0.000135
Khuep (Thái) Đến Ngón tay 11.251125
Khuep (Thái) Đến Nhật Bản hát 8.250573
Khuep (Thái) Đến Nhật ken-Shaku 0.825057
Khuep (Thái) Đến Nhịp cầu 1.093613
Khuep (Thái) Đến Nio (Thái) 12.00192
Khuep (Thái) Đến Nút 118.091639
Khuep (Thái) Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 9.389083
Khuep (Thái) Đến Parsec 8.1 * 10-18
Khuep (Thái) Đến Paso 0.179469
Khuep (Thái) Đến Perche 0.042757
Khuep (Thái) Đến Petameter 2.5 * 10-16
Khuep (Thái) Đến Phần nghìn giây ánh sáng 8.34 * 10-7
Khuep (Thái) Đến Phút ánh sáng 1.39 * 10-11
Khuep (Thái) Đến Picometer 2.5 * 1011
Khuep (Thái) Đến Pied (tiếng Pháp) 0.769704
Khuep (Thái) Đến Pixel 948.406677
Khuep (Thái) Đến Pouce 9.235316
Khuep (Thái) Đến Pulgada 10.766581
Khuep (Thái) Đến Punto 1 550.868
Khuep (Thái) Đến Quang học 0.25
Khuep (Thái) Đến Que Imperial 0.04971
Khuep (Thái) Đến Ri Nhật 6.37 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Rin (Nhật Bản) 825.082508
Khuep (Thái) Đến Sân 0.273403
Khuep (Thái) Đến Sân ngang 49.212598
Khuep (Thái) Đến Sân vận động gác mái 0.001351
Khuep (Thái) Đến Sân vận động Olympic 0.0013
Khuep (Thái) Đến Sân vận động ptolemey 0.001351
Khuep (Thái) Đến Sen (Thái) 0.00625
Khuep (Thái) Đến Shaftment 1.64042
Khuep (Thái) Đến Shaku (Nhật Bản) 0.825083
Khuep (Thái) Đến Si (Trung Quốc) 75 007.501
Khuep (Thái) Đến Sok (Thái) 0.5
Khuep (Thái) Đến Span (Kinh Thánh) 1.093613
Khuep (Thái) Đến Sun (Nhật Bản) 8.250825
Khuep (Thái) Đến Tánh hiếu kỳ 0.182216
Khuep (Thái) Đến Tay 2.46063
Khuep (Thái) Đến Tay 2.46063
Khuep (Thái) Đến Terameter 2.5 * 10-13
Khuep (Thái) Đến Thấu rỏ 0.136702
Khuep (Thái) Đến Thay đổi màu đỏ 1.92 * 10-27
Khuep (Thái) Đến Thứ hai ánh sáng 8.34 * 10-10
Khuep (Thái) Đến Tiến độ 0.328084
Khuep (Thái) Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.156485
Khuep (Thái) Đến Tôi sẽ 0.128271
Khuep (Thái) Đến Tsun (Hồng Kông) 6.729475
Khuep (Thái) Đến Twip 14 228.799
Khuep (Thái) Đến Vara (Tây Ban Nha) 0.897344
Khuep (Thái) Đến Vòng đeo tay 0.009114
Khuep (Thái) Đến Wa (Thái) 0.125
Khuep (Thái) Đến X đơn vị 2.49 * 1012
Khuep (Thái) Đến Xã Lieue 5.62 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Yin (Trung Quốc) 0.007501
Khuep (Thái) Đến Yot (Thái) 1.56 * 10-5
Khuep (Thái) Đến Zhang (Trung Quốc) 0.075008
Khuep (Thái) Đến Đất 0.000155
Khuep (Thái) Đến Điểm 708.6615
Khuep (Thái) Đến Đơn vị giá 5.624297
Khuep (Thái) Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 4.72 * 109
Khuep (Thái) Đến Đơn vị thiên văn 1.67 * 10-12
Khuep (Thái) Đến Đường kính 984.251969
Khuep (Thái) Đến Вара 0.299115