Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị khối lượng và trọng lượng

Halk, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Halk Đến Ancient Roman rắn 0.019554
Halk Đến Anh carat 0.431902
Halk Đến Ath 0.371704
Halk Đến Attogram 8.85 * 1016
Halk Đến Baht (Tikal) 0.005903
Halk Đến Bảng Apothecary 0.000237
Halk Đến Bảng Mỹ 0.000195
Halk Đến Beka 0.015616
Halk Đến Berkovets Old Nga 5.41 * 10-7
Halk Đến Bia 37.170445
Halk Đến Carat 0.4427
Halk Đến Centner 8.85 * 10-7
Halk Đến Centner dài 1.74 * 10-6
Halk Đến Centner ngắn 1.95 * 10-6
Halk Đến Centumpondus La Mã cổ đại 2.72 * 10-6
Halk Đến Chang (catty) 7.26 * 10-5
Halk Đến Cũ bảng Nga 0.000216
Halk Đến Cũ Germa pfund 0.000177
Halk Đến Cũ pood Nga 5.41 * 10-6
Halk Đến Cũ Russina dolya 1.992578
Halk Đến Cũ Zentner Đức 1.77 * 10-6
Halk Đến Cũ zolotnik Nga 0.020756
Halk Đến Dan 1.77 * 10-6
Halk Đến Dekagram 0.008854
Halk Đến Denarium La Mã cổ đại 0.026072
Halk Đến Deuteron khối 2.65 * 1022
Halk Đến Diobol 0.062484
Halk Đến Doppelzentner 8.85 * 10-7
Halk Đến Dram Apothecary 0.022773
Halk Đến Dram Hy Lạp cổ đại 0.020833
Halk Đến Dram Mỹ 0.049971
Halk Đến Duella La Mã cổ đại 0.009777
Halk Đến Eksagram 8.85 * 10-20
Halk Đến Electron có khối lượng nghỉ 9.72 * 1025
Halk Đến Femtogram 8.85 * 1013
Halk Đến Fueang 0.046453
Halk Đến Ghê-ra 0.156155
Halk Đến Gigagram 8.85 * 10-11
Halk Đến Gram 0.08854
Halk Đến Hảo 17.708
Halk Đến Hap (picul) 1.45 * 10-6
Halk Đến Hạt Apothecary 1.366381
Halk Đến Hồ 1 770.800
Halk Đến Hyakume 0.000236
Halk Đến Jin 0.000177
Halk Đến Khối lượng Mặt trời 4.43 * 10-35
Halk Đến Khối lượng Planck 4 068.934
Halk Đến Khối lượng trái đất 1.48 * 10-29
Halk Đến Kilôgam 8.85 * 10-5
Halk Đến Kilonewton (trên mặt đất) 8.68 * 10-7
Halk Đến Kiloton 8.85 * 10-11
Halk Đến Li 1.7708
Halk Đến Liang 0.001771
Halk Đến Lòng ngần ngại Apothecary 0.068319
Halk Đến Mayon 0.011616
Halk Đến Me ga gam 8.85 * 10-8
Halk Đến Meen La Mã cổ đại 0.000163
Halk Đến Microgram 88 540
Halk Đến Milliaresium La Mã cổ đại 0.016295
Halk Đến Mina Hy Lạp cổ đại 0.000208
Halk Đến Mina Kinh Thánh 0.000156
Halk Đến Mithqal 0.024311
Halk Đến Monnme 0.023611
Halk Đến Một phần mười gam 0.8854
Halk Đến Một phần ngàn gờ ram 88.54
Halk Đến Một trăm gờ ram 0.000885
Halk Đến Muôn khối 4.7 * 1023
Halk Đến Nakhud 0.461868
Halk Đến Năng lực 2.6 * 10-6
Halk Đến Nano 8.85 * 107
Halk Đến Neutron khối 5.29 * 1022
Halk Đến Newton (trọng lượng) 0.000868
Halk Đến Ngũ cốc 1.366381
Halk Đến Obol 0.125004
Halk Đến Ounce Apothecary 0.002847
Halk Đến Ounce La Mã cổ đại 0.003259
Halk Đến Ounce Mỹ 0.003123
Halk Đến Petagram 8.85 * 10-17
Halk Đến Phần trăm của gờ ram 8.854
Halk Đến Phần trăm của gờ ram 8.854
Halk Đến Picogram 8.85 * 1010
Halk Đến Pim 0.011712
Halk Đến Pondus La Mã cổ đại (libra) 0.000272
Halk Đến Proton khối 5.29 * 1022
Halk Đến Qian 0.017708
Halk Đến Rất nhiều người Nga cũ 0.006919
Halk Đến Salueng 0.023233
Halk Đến Seken 0.007808
Halk Đến Semiounce La Mã cổ đại 0.006518
Halk Đến Si 177.08
Halk Đến Siao (pai) 0.185852
Halk Đến Sicilicus La Mã cổ đại 0.013036
Halk Đến Solos 0.743409
Halk Đến Tạ 1.81 * 10-6
Halk Đến Tài năng của Hy Lạp cổ đại 3.47 * 10-6
Halk Đến Tamlueng 0.001452
Halk Đến Tấn 8.85 * 10-8
Halk Đến Tấn dài 8.71 * 10-8
Halk Đến Tấn ngắn 9.76 * 10-8
Halk Đến Teragram 8.85 * 10-14
Halk Đến Tetradram 0.005208
Halk Đến Thân nhân của Nhật Bản 0.000148
Halk Đến Thiên Bình 0.000181
Halk Đến Tìm kiếm 0.092936
Halk Đến Troy bảng Anh 0.000237
Halk Đến Troy doite 655.862883
Halk Đến Troy hạt 1.366381
Halk Đến Troy mite 27.327623
Halk Đến Troy ounce 0.002847
Halk Đến Troy Pennyweight 0.062463
Halk Đến Vui vẻ 0.236107
Halk Đến Đá Mỹ 1.39 * 10-5
Halk Đến Đầm lầy 0.17708
Halk Đến Đơn vị khối lượng nguyên tử 5.33 * 1022
Halk Đến Đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại 0.078216