Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị tốc độ

Foot mỗi phút, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Foot mỗi phút Đến Anh hôn 0.009868
Foot mỗi phút Đến Centimet mỗi giây 0.508
Foot mỗi phút Đến Centimet mỗi giờ 1 828.800
Foot mỗi phút Đến Centimet mỗi phút 30.48
Foot mỗi phút Đến Dặm trên giờ 0.011364
Foot mỗi phút Đến Foot mỗi giây 0.016667
Foot mỗi phút Đến Foot mỗi giờ 60
Foot mỗi phút Đến Hải lý mỗi giờ 0.009875
Foot mỗi phút Đến Kilômét trên giờ 0.018288
Foot mỗi phút Đến Kilômét trên phút 0.000305
Foot mỗi phút Đến Km mỗi giây 5.08 * 10-6
Foot mỗi phút Đến Mach 1.53 * 10-5
Foot mỗi phút Đến Mét mỗi giờ 18.288
Foot mỗi phút Đến Mét trên giây 0.00508
Foot mỗi phút Đến Mét trên phút 0.3048
Foot mỗi phút Đến Mile mỗi giây 3.16 * 10-6
Foot mỗi phút Đến Mile mỗi phút 0.000189
Foot mỗi phút Đến Milimet mỗi giờ 18 288
Foot mỗi phút Đến Milimet mỗi phút 304.8
Foot mỗi phút Đến Mm mỗi giây 5.08
Foot mỗi phút Đến Nút 0.009875
Foot mỗi phút Đến Số Mach 1.48 * 10-5
Foot mỗi phút Đến Số Mach (SI) 1.72 * 10-5
Foot mỗi phút Đến Tốc độ âm thanh trong không khí 1.49 * 10-5
Foot mỗi phút Đến Tốc độ ánh sáng trong chân không 1.69 * 10-11
Foot mỗi phút Đến Tốc độ của âm thanh trong nước 3.43 * 10-6
Foot mỗi phút Đến Tốc độ của âm thanh trong nước biển 3.34 * 10-6
Foot mỗi phút Đến Vận tốc của Trái đất 1.71 * 10-7
Foot mỗi phút Đến Vận tốc vũ trụ thứ ba 3.05 * 10-7
Foot mỗi phút Đến Vận tốc vũ trụ thứ hai 4.54 * 10-7
Foot mỗi phút Đến Vận tốc vũ trụ đầu tiên 6.43 * 10-7
Foot mỗi phút Đến Yard mỗi giây 0.005556
Foot mỗi phút Đến Yard mỗi giờ 20
Foot mỗi phút Đến Yard mỗi phút 0.333333