Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Eksameter, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Eksameter Đến AKT La Mã cổ đại 2.61 * 1016
Eksameter Đến Angstrom 10 * 1027
Eksameter Đến Ánh sáng ngày 38 606.955
Eksameter Đến Arpent 1.71 * 1016
Eksameter Đến Attometer 10 * 1035
Eksameter Đến Bán kính electron cổ điển 3.55 * 1032
Eksameter Đến Bán kính năng lượng mặt trời 1.44 * 109
Eksameter Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 1.57 * 1011
Eksameter Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 1.57 * 1011
Eksameter Đến Biển Lieue 2.25 * 1014
Eksameter Đến Bohr bán kính 1.89 * 1028
Eksameter Đến Bu (Nhật Bản) 3.3 * 1020
Eksameter Đến Cá rô 1.99 * 1017
Eksameter Đến Cây sào 1.99 * 1017
Eksameter Đến CEK (Hồng Kông) 2.69 * 1018
Eksameter Đến Centiinch 3.94 * 1021
Eksameter Đến Centimet 10 * 1019
Eksameter Đến Chân 3.28 * 1018
Eksameter Đến Chân Gunter của 3.28 * 1018
Eksameter Đến Chân Imperial 3.08 * 1018
Eksameter Đến Chân Imperial 3.28 * 1018
Eksameter Đến Chi (Trung Quốc) 3 * 1018
Eksameter Đến Chiều dài cáp 4.56 * 1015
Eksameter Đến Chiều dài cáp nhỏ 5.4 * 1015
Eksameter Đến Chiều dài Planck 6.19 * 1052
Eksameter Đến Cho (Nhật Bản) 9.17 * 1015
Eksameter Đến Cho Nhật Bản 9.17 * 1015
Eksameter Đến Chớp 2.73 * 1016
Eksameter Đến Chữ in cở 12 2.37 * 1020
Eksameter Đến Chữ in cở 12 2.36 * 1020
Eksameter Đến Chữ số 5.25 * 1019
Eksameter Đến Chữ số La Mã cổ đại 5.01 * 1019
Eksameter Đến Chuỗi Gunter của 4.97 * 1016
Eksameter Đến Chuỗi Gurley của 9.94 * 1016
Eksameter Đến Chuỗi Imperial 4.97 * 1016
Eksameter Đến Chuỗi Ramsden của 3.28 * 1016
Eksameter Đến Cicero 2.36 * 1020
Eksameter Đến Cọ Imperial 9.84 * 1018
Eksameter Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 3.13 * 1018
Eksameter Đến Cũ dặm Nga 1.34 * 1014
Eksameter Đến Cũ dòng Nga 3.94 * 1020
Eksameter Đến Cũ ell Nga 2.38 * 1018
Eksameter Đến Cũ inch Nga 3.94 * 1019
Eksameter Đến Cũ mezhevaya Nga verst 4.69 * 1014
Eksameter Đến Cũ pyad Nga 5.62 * 1018
Eksameter Đến Cũ sazhen kosaya Nga 4.03 * 1017
Eksameter Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 5.68 * 1017
Eksameter Đến Cũ sazhen Nga 4.69 * 1017
Eksameter Đến Cũ sazhen Nga 1.41 * 1018
Eksameter Đến Cũ vershok Nga 2.25 * 1019
Eksameter Đến Cũ verst Nga 9.37 * 1014
Eksameter Đến Cubit (Kinh Thánh) 2.19 * 1018
Eksameter Đến Cubit La Mã cổ đại 2.09 * 1018
Eksameter Đến Cực Gunter của 1.99 * 1017
Eksameter Đến Cun (Trung Quốc) 3 * 1019
Eksameter Đến Cuộn chỉ 9.12 * 1015
Eksameter Đến Dặm Imperial 6.21 * 1014
Eksameter Đến Dặm địa lý 1.35 * 1014
Eksameter Đến Dây thừng 1.64 * 1017
Eksameter Đến Decimét 10 * 1018
Eksameter Đến Decimpeda La Mã cổ đại 3.13 * 1017
Eksameter Đến Dekameter 10 * 1016
Eksameter Đến Dòng Imperial 4.72 * 1020
Eksameter Đến Etzbah (Kinh Thánh) 5.25 * 1019
Eksameter Đến Fan (Hồng Kông) 2.69 * 1020
Eksameter Đến Femtometer 10 * 1032
Eksameter Đến Fen (Trung Quốc) 3 * 1020
Eksameter Đến Fermi 10 * 1032
Eksameter Đến Furlong Imperial 4.97 * 1015
Eksameter Đến Gang tay (Kinh Thánh) 1.31 * 1019
Eksameter Đến Gigameter 10 * 108
Eksameter Đến Hải lý 5.4 * 1014
Eksameter Đến Hàng 4.72 * 1020
Eksameter Đến Hao (Trung Quốc) 3 * 1022
Eksameter Đến Hạt cây anh túc 4.72 * 1020
Eksameter Đến Hectometer 10 * 1015
Eksameter Đến Hiro (Nhật Bản) 5.5 * 1017
Eksameter Đến Hột lúa mạch 1.18 * 1020
Eksameter Đến Hu (Trung Quốc) 3 * 1024
Eksameter Đến Inch Imperial 3.94 * 1019
Eksameter Đến Jo (Nhật Bản) 3.3 * 1017
Eksameter Đến Ken (Nhật Bản) 5.5 * 1017
Eksameter Đến Ken Nhật Bản 5.5 * 1017
Eksameter Đến Khoảng cách âm lịch 2.6 * 109
Eksameter Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 6 684 491.979
Eksameter Đến Khuep (Thái) 4 * 1018
Eksameter Đến Kiloparsec 0.032408
Eksameter Đến Kiloyard 1.09 * 1015
Eksameter Đến Km 10 * 1014
Eksameter Đến Krabiat (Thái) 1.92 * 1020
Eksameter Đến League, lea hoàng 2.07 * 1014
Eksameter Đến Legua 2.39 * 1014
Eksameter Đến Li (Trung Quốc) 2 * 1015
Eksameter Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 3 * 1021
Eksameter Đến Liên kết Gunter của 4.97 * 1018
Eksameter Đến Liên kết Gurley của 4.97 * 1018
Eksameter Đến Liên kết Ramsden của 3.28 * 1018
Eksameter Đến Lieue de bài 2.57 * 1014
Eksameter Đến Light-giờ 926 566.931
Eksameter Đến Light-tuần 5 515.279
Eksameter Đến Ligne 4.43 * 1020
Eksameter Đến Linea 5.17 * 1020
Eksameter Đến Lòng bàn tay 1.31 * 1019
Eksameter Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 3.76 * 1018
Eksameter Đến Megameter 10 * 1011
Eksameter Đến Megaparsec 3.24 * 10-5
Eksameter Đến Meter 10 * 1017
Eksameter Đến Metrique Lieue 2.5 * 1014
Eksameter Đến Micro giây ánh sáng 3.34 * 1015
Eksameter Đến Microinch 3.94 * 1025
Eksameter Đến Micromet (micron) 10 * 1023
Eksameter Đến Micron 10 * 1023
Eksameter Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 7.2 * 1014
Eksameter Đến Milimet 10 * 1020
Eksameter Đến Millarium La Mã cổ đại 6.26 * 1014
Eksameter Đến Minh hải lý 1.8 * 1014
Eksameter Đến Mo (Nhật Bản) 3.3 * 1022
Eksameter Đến Móng tay 4.37 * 1018
Eksameter Đến Năm ánh sáng 105.7
Eksameter Đến Năm Gigalight 1.06 * 10-7
Eksameter Đến Nano giây ánh sáng 3.34 * 1018
Eksameter Đến Nanomet 10 * 1026
Eksameter Đến Nghìn orgium 5.4 * 1014
Eksameter Đến Ngón tay 4.5 * 1019
Eksameter Đến Nhật Bản hát 3.3 * 1019
Eksameter Đến Nhật ken-Shaku 3.3 * 1018
Eksameter Đến Nhịp cầu 4.37 * 1018
Eksameter Đến Nio (Thái) 4.8 * 1019
Eksameter Đến Nút 4.72 * 1020
Eksameter Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 3.76 * 1019
Eksameter Đến Parsec 32.41
Eksameter Đến Paso 7.18 * 1017
Eksameter Đến Perche 1.71 * 1017
Eksameter Đến Petameter 1 000
Eksameter Đến Phần nghìn giây ánh sáng 3.34 * 1012
Eksameter Đến Phút ánh sáng 5.56 * 107
Eksameter Đến Picometer 10 * 1029
Eksameter Đến Pied (tiếng Pháp) 3.08 * 1018
Eksameter Đến Pixel 3.79 * 1021
Eksameter Đến Pouce 3.69 * 1019
Eksameter Đến Pulgada 4.31 * 1019
Eksameter Đến Punto 6.2 * 1021
Eksameter Đến Quang học 10 * 1017
Eksameter Đến Que Imperial 1.99 * 1017
Eksameter Đến Ri Nhật 2.55 * 1014
Eksameter Đến Rin (Nhật Bản) 3.3 * 1021
Eksameter Đến Sân 1.09 * 1018
Eksameter Đến Sân ngang 1.97 * 1020
Eksameter Đến Sân vận động gác mái 5.41 * 1015
Eksameter Đến Sân vận động Olympic 5.2 * 1015
Eksameter Đến Sân vận động ptolemey 5.41 * 1015
Eksameter Đến Sen (Thái) 2.5 * 1016
Eksameter Đến Shaftment 6.56 * 1018
Eksameter Đến Shaku (Nhật Bản) 3.3 * 1018
Eksameter Đến Si (Trung Quốc) 3 * 1023
Eksameter Đến Sok (Thái) 2 * 1018
Eksameter Đến Span (Kinh Thánh) 4.37 * 1018
Eksameter Đến Sun (Nhật Bản) 3.3 * 1019
Eksameter Đến Tánh hiếu kỳ 7.29 * 1017
Eksameter Đến Tay 9.84 * 1018
Eksameter Đến Tay 9.84 * 1018
Eksameter Đến Terameter 1 000 000
Eksameter Đến Thấu rỏ 5.47 * 1017
Eksameter Đến Thay đổi màu đỏ 7.67 * 10-9
Eksameter Đến Thứ hai ánh sáng 3.34 * 109
Eksameter Đến Tiến độ 1.31 * 1018
Eksameter Đến Tốc độ La Mã cổ đại 6.26 * 1017
Eksameter Đến Tôi sẽ 5.13 * 1017
Eksameter Đến Tsun (Hồng Kông) 2.69 * 1019
Eksameter Đến Twip 5.69 * 1022
Eksameter Đến Vara (Tây Ban Nha) 3.59 * 1018
Eksameter Đến Vòng đeo tay 3.65 * 1016
Eksameter Đến Wa (Thái) 5 * 1017
Eksameter Đến X đơn vị 9.98 * 1030
Eksameter Đến Xã Lieue 2.25 * 1014
Eksameter Đến Yin (Trung Quốc) 3 * 1016
Eksameter Đến Yot (Thái) 6.25 * 1013
Eksameter Đến Zhang (Trung Quốc) 3 * 1017
Eksameter Đến Đất 6.22 * 1014
Eksameter Đến Điểm 2.83 * 1021
Eksameter Đến Đơn vị giá 2.25 * 1019
Eksameter Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 1.89 * 1028
Eksameter Đến Đơn vị thiên văn 6 684 587
Eksameter Đến Đường kính 3.94 * 1021
Eksameter Đến Вара 1.2 * 1018