Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Cuộn chỉ, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Cuộn chỉ Đến AKT La Mã cổ đại 2.861063
Cuộn chỉ Đến Angstrom 1.1 * 1012
Cuộn chỉ Đến Ánh sáng ngày 4.24 * 10-12
Cuộn chỉ Đến Arpent 1.876176
Cuộn chỉ Đến Attometer 1.1 * 1020
Cuộn chỉ Đến Bán kính electron cổ điển 3.89 * 1016
Cuộn chỉ Đến Bán kính năng lượng mặt trời 1.58 * 10-7
Cuộn chỉ Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 1.73 * 10-5
Cuộn chỉ Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 1.72 * 10-5
Cuộn chỉ Đến Biển Lieue 0.024707
Cuộn chỉ Đến Bohr bán kính 2.07 * 1012
Cuộn chỉ Đến Bu (Nhật Bản) 36 204.620
Cuộn chỉ Đến Cá rô 21.812614
Cuộn chỉ Đến Cây sào 21.812614
Cuộn chỉ Đến CEK (Hồng Kông) 295.289367
Cuộn chỉ Đến Centiinch 431 889.764
Cuộn chỉ Đến Centimet 10 970
Cuộn chỉ Đến Chân 359.908148
Cuộn chỉ Đến Chân Gunter của 359.908136
Cuộn chỉ Đến Chân Imperial 337.704716
Cuộn chỉ Đến Chân Imperial 359.908148
Cuộn chỉ Đến Chi (Trung Quốc) 329.132913
Cuộn chỉ Đến Chiều dài cáp 0.499872
Cuộn chỉ Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.592333
Cuộn chỉ Đến Chiều dài Planck 6.79 * 1036
Cuộn chỉ Đến Cho (Nhật Bản) 1.0055
Cuộn chỉ Đến Cho Nhật Bản 1.005653
Cuộn chỉ Đến Chớp 2.998907
Cuộn chỉ Đến Chữ in cở 12 26 013.754
Cuộn chỉ Đến Chữ in cở 12 25 913.386
Cuộn chỉ Đến Chữ số 5 758.530
Cuộn chỉ Đến Chữ số La Mã cổ đại 5 493.240
Cuộn chỉ Đến Chuỗi Gunter của 5.452286
Cuộn chỉ Đến Chuỗi Gurley của 10.904573
Cuộn chỉ Đến Chuỗi Imperial 5.453154
Cuộn chỉ Đến Chuỗi Ramsden của 3.599081
Cuộn chỉ Đến Cicero 25 913.389
Cuộn chỉ Đến Cọ Imperial 1 079.724
Cuộn chỉ Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 343.327542
Cuộn chỉ Đến Cũ dặm Nga 0.014689
Cuộn chỉ Đến Cũ dòng Nga 43 188.978
Cuộn chỉ Đến Cũ ell Nga 261.190434
Cuộn chỉ Đến Cũ inch Nga 4 318.898
Cuộn chỉ Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.051415
Cuộn chỉ Đến Cũ pyad Nga 616.985381
Cuộn chỉ Đến Cũ sazhen kosaya Nga 44.23387
Cuộn chỉ Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 62.329543
Cuộn chỉ Đến Cũ sazhen Nga 51.415447
Cuộn chỉ Đến Cũ sazhen Nga 154.246318
Cuộn chỉ Đến Cũ vershok Nga 2 467.942
Cuộn chỉ Đến Cũ verst Nga 0.102831
Cuộn chỉ Đến Cubit (Kinh Thánh) 239.938758
Cuộn chỉ Đến Cubit La Mã cổ đại 228.884991
Cuộn chỉ Đến Cực Gunter của 21.813482
Cuộn chỉ Đến Cun (Trung Quốc) 3 291.329
Cuộn chỉ Đến Dặm Imperial 0.068164
Cuộn chỉ Đến Dặm địa lý 0.014784
Cuộn chỉ Đến Dây thừng 17.995407
Cuộn chỉ Đến Decimét 1 097
Cuộn chỉ Đến Decimpeda La Mã cổ đại 34.332754
Cuộn chỉ Đến Dekameter 10.97
Cuộn chỉ Đến Dòng Imperial 51 826.767
Cuộn chỉ Đến Eksameter 1.1 * 10-16
Cuộn chỉ Đến Etzbah (Kinh Thánh) 5 758.530
Cuộn chỉ Đến Fan (Hồng Kông) 29 528.937
Cuộn chỉ Đến Femtometer 1.1 * 1017
Cuộn chỉ Đến Fen (Trung Quốc) 32 913.291
Cuộn chỉ Đến Fermi 1.1 * 1017
Cuộn chỉ Đến Furlong Imperial 0.545315
Cuộn chỉ Đến Gang tay (Kinh Thánh) 1 439.633
Cuộn chỉ Đến Gigameter 1.1 * 10-7
Cuộn chỉ Đến Hải lý 0.059233
Cuộn chỉ Đến Hàng 51 818.611
Cuộn chỉ Đến Hao (Trung Quốc) 3 291 329.133
Cuộn chỉ Đến Hạt cây anh túc 51 818.611
Cuộn chỉ Đến Hectometer 1.097
Cuộn chỉ Đến Hiro (Nhật Bản) 60.341034
Cuộn chỉ Đến Hột lúa mạch 12 956.183
Cuộn chỉ Đến Hu (Trung Quốc) 3.29 * 108
Cuộn chỉ Đến Inch Imperial 4 318.898
Cuộn chỉ Đến Jo (Nhật Bản) 36.20462
Cuộn chỉ Đến Ken (Nhật Bản) 60.341034
Cuộn chỉ Đến Ken Nhật Bản 60.339191
Cuộn chỉ Đến Khoảng cách âm lịch 2.86 * 10-7
Cuộn chỉ Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 7.33 * 10-10
Cuộn chỉ Đến Khuep (Thái) 438.8
Cuộn chỉ Đến Kiloparsec 3.56 * 10-18
Cuộn chỉ Đến Kiloyard 0.119969
Cuộn chỉ Đến Km 0.1097
Cuộn chỉ Đến Krabiat (Thái) 21 063.748
Cuộn chỉ Đến League, lea hoàng 0.022721
Cuộn chỉ Đến Legua 0.026244
Cuộn chỉ Đến Li (Trung Quốc) 0.2194
Cuộn chỉ Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 329 132.913
Cuộn chỉ Đến Liên kết Gunter của 545.228628
Cuộn chỉ Đến Liên kết Gurley của 545.228628
Cuộn chỉ Đến Liên kết Ramsden của 359.908136
Cuộn chỉ Đến Lieue de bài 0.028143
Cuộn chỉ Đến Light-giờ 1.02 * 10-10
Cuộn chỉ Đến Light-tuần 6.05 * 10-13
Cuộn chỉ Đến Ligne 48 625.887
Cuộn chỉ Đến Linea 56 692.506
Cuộn chỉ Đến Lòng bàn tay 1 439.633
Cuộn chỉ Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 412.096168
Cuộn chỉ Đến Megameter 0.00011
Cuộn chỉ Đến Megaparsec 3.56 * 10-21
Cuộn chỉ Đến Meter 109.7
Cuộn chỉ Đến Metrique Lieue 0.027425
Cuộn chỉ Đến Micro giây ánh sáng 0.36592
Cuộn chỉ Đến Microinch 4.32 * 109
Cuộn chỉ Đến Micromet (micron) 1.1 * 108
Cuộn chỉ Đến Micron 1.1 * 108
Cuộn chỉ Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.079035
Cuộn chỉ Đến Milimet 109 700
Cuộn chỉ Đến Millarium La Mã cổ đại 0.068665
Cuộn chỉ Đến Minh hải lý 0.019744
Cuộn chỉ Đến Mo (Nhật Bản) 3 620 462.046
Cuộn chỉ Đến Móng tay 479.877515
Cuộn chỉ Đến Năm ánh sáng 1.16 * 10-14
Cuộn chỉ Đến Năm Gigalight 1.16 * 10-23
Cuộn chỉ Đến Nano giây ánh sáng 365.919812
Cuộn chỉ Đến Nanomet 1.1 * 1011
Cuộn chỉ Đến Nghìn orgium 0.059265
Cuộn chỉ Đến Ngón tay 4 936.994
Cuộn chỉ Đến Nhật Bản hát 3 620.351
Cuộn chỉ Đến Nhật ken-Shaku 362.035121
Cuộn chỉ Đến Nhịp cầu 479.877515
Cuộn chỉ Đến Nio (Thái) 5 266.443
Cuộn chỉ Đến Nút 51 818.611
Cuộn chỉ Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 4 119.929
Cuộn chỉ Đến Parsec 3.56 * 10-15
Cuộn chỉ Đến Paso 78.750897
Cuộn chỉ Đến Perche 18.761758
Cuộn chỉ Đến Petameter 1.1 * 10-13
Cuộn chỉ Đến Phần nghìn giây ánh sáng 0.000366
Cuộn chỉ Đến Phút ánh sáng 6.1 * 10-9
Cuộn chỉ Đến Picometer 1.1 * 1014
Cuộn chỉ Đến Pied (tiếng Pháp) 337.746305
Cuộn chỉ Đến Pixel 416 160.850
Cuộn chỉ Đến Pouce 4 052.457
Cuộn chỉ Đến Pulgada 4 724.376
Cuộn chỉ Đến Punto 680 521.092
Cuộn chỉ Đến Quang học 109.7
Cuộn chỉ Đến Que Imperial 21.812616
Cuộn chỉ Đến Ri Nhật 0.027935
Cuộn chỉ Đến Rin (Nhật Bản) 362 046.205
Cuộn chỉ Đến Sân 119.969346
Cuộn chỉ Đến Sân ngang 21 594.488
Cuộn chỉ Đến Sân vận động gác mái 0.592973
Cuộn chỉ Đến Sân vận động Olympic 0.570463
Cuộn chỉ Đến Sân vận động ptolemey 0.592973
Cuộn chỉ Đến Sen (Thái) 2.7425
Cuộn chỉ Đến Shaftment 719.816273
Cuộn chỉ Đến Shaku (Nhật Bản) 362.046205
Cuộn chỉ Đến Si (Trung Quốc) 3.29 * 107
Cuộn chỉ Đến Sok (Thái) 219.4
Cuộn chỉ Đến Span (Kinh Thánh) 479.877515
Cuộn chỉ Đến Sun (Nhật Bản) 3 620.462
Cuộn chỉ Đến Tánh hiếu kỳ 79.956268
Cuộn chỉ Đến Tay 1 079.724
Cuộn chỉ Đến Tay 1 079.724
Cuộn chỉ Đến Terameter 1.1 * 10-10
Cuộn chỉ Đến Thấu rỏ 59.984695
Cuộn chỉ Đến Thay đổi màu đỏ 8.42 * 10-25
Cuộn chỉ Đến Thứ hai ánh sáng 3.66 * 10-7
Cuộn chỉ Đến Tiến độ 143.963255
Cuộn chỉ Đến Tốc độ La Mã cổ đại 68.665497
Cuộn chỉ Đến Tôi sẽ 56.285274
Cuộn chỉ Đến Tsun (Hồng Kông) 2 952.894
Cuộn chỉ Đến Twip 6 243 597.040
Cuộn chỉ Đến Vara (Tây Ban Nha) 393.754487
Cuộn chỉ Đến Vòng đeo tay 3.999271
Cuộn chỉ Đến Wa (Thái) 54.85
Cuộn chỉ Đến X đơn vị 1.09 * 1015
Cuộn chỉ Đến Xã Lieue 0.024641
Cuộn chỉ Đến Yin (Trung Quốc) 3.291329
Cuộn chỉ Đến Yot (Thái) 0.006856
Cuộn chỉ Đến Zhang (Trung Quốc) 32.913291
Cuộn chỉ Đến Đất 0.068179
Cuộn chỉ Đến Điểm 310 960.666
Cuộn chỉ Đến Đơn vị giá 2 467.942
Cuộn chỉ Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 2.07 * 1012
Cuộn chỉ Đến Đơn vị thiên văn 7.33 * 10-10
Cuộn chỉ Đến Đường kính 431 889.764
Cuộn chỉ Đến Вара 131.251496