Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Cũ sazhen kosaya Nga, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Cũ sazhen kosaya Nga Đến AKT La Mã cổ đại 0.06468
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Angstrom 2.48 * 1010
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ánh sáng ngày 9.57 * 10-14
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Arpent 0.042415
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Attometer 2.48 * 1018
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bán kính electron cổ điển 8.8 * 1014
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bán kính năng lượng mặt trời 3.56 * 10-9
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 3.9 * 10-7
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 3.89 * 10-7
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Biển Lieue 0.000559
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bohr bán kính 4.69 * 1010
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Bu (Nhật Bản) 818.481861
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cá rô 0.49312
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cây sào 0.49312
Cũ sazhen kosaya Nga Đến CEK (Hồng Kông) 6.675639
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Centiinch 9 763.780
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Centimet 248.000004
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chân 8.136483
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chân Gunter của 8.136483
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chân Imperial 7.634528
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chân Imperial 8.136483
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chi (Trung Quốc) 7.440744
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chiều dài cáp 0.011301
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chiều dài cáp nhỏ 0.013391
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chiều dài Planck 1.53 * 1035
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cho (Nhật Bản) 0.022731
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cho Nhật Bản 0.022735
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chớp 0.067797
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chữ in cở 12 588.095812
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chữ in cở 12 585.826781
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chữ số 130.183729
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chữ số La Mã cổ đại 124.186275
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chuỗi Gunter của 0.12326
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chuỗi Gurley của 0.246521
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chuỗi Imperial 0.12328
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Chuỗi Ramsden của 0.081365
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cicero 585.826849
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cọ Imperial 24.40945
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 7.761644
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ dặm Nga 0.000332
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ dòng Nga 976.378
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ ell Nga 5.904761
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ inch Nga 97.6378
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ mezhevaya Nga verst 0.001162
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ pyad Nga 13.948257
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 1.409091
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ sazhen Nga 1.162355
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ sazhen Nga 3.487064
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ vershok Nga 55.793032
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cũ verst Nga 0.002325
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cubit (Kinh Thánh) 5.424322
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cubit La Mã cổ đại 5.174428
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cực Gunter của 0.49314
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cun (Trung Quốc) 74.407442
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Cuộn chỉ 0.022607
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Dặm Imperial 0.001541
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Dặm địa lý 0.000334
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Dây thừng 0.406824
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Decimét 24.8
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Decimpeda La Mã cổ đại 0.776164
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Dekameter 0.248
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Dòng Imperial 1 171.653
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Eksameter 2.48 * 10-18
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Etzbah (Kinh Thánh) 130.183729
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Fan (Hồng Kông) 667.563941
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Femtometer 2.48 * 1015
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Fen (Trung Quốc) 744.074419
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Fermi 2.48 * 1015
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Furlong Imperial 0.012328
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Gang tay (Kinh Thánh) 32.545932
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Gigameter 2.48 * 10-9
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hải lý 0.001339
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hàng 1 171.469
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hao (Trung Quốc) 74 407.442
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hạt cây anh túc 1 171.469
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hectometer 0.0248
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hiro (Nhật Bản) 1.364136
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hột lúa mạch 292.901859
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Hu (Trung Quốc) 7 440 744.193
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Inch Imperial 97.6378
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Jo (Nhật Bản) 0.818482
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ken (Nhật Bản) 1.364136
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ken Nhật Bản 1.364095
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Khoảng cách âm lịch 6.46 * 10-9
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 1.66 * 10-11
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Khuep (Thái) 9.92
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Kiloparsec 8.04 * 10-20
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Kiloyard 0.002712
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Km 0.00248
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Krabiat (Thái) 476.190484
Cũ sazhen kosaya Nga Đến League, lea hoàng 0.000514
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Legua 0.000593
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Li (Trung Quốc) 0.00496
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 7 440.744
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Liên kết Gunter của 12.326044
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Liên kết Gurley của 12.326044
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Liên kết Ramsden của 8.136483
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Lieue de bài 0.000636
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Light-giờ 2.3 * 10-12
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Light-tuần 1.37 * 10-14
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ligne 1 099.291
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Linea 1 281.654
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Lòng bàn tay 32.545932
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 9.316304
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Megameter 2.48 * 10-6
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Megaparsec 8.04 * 10-23
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Meter 2.48
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Metrique Lieue 0.00062
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Micro giây ánh sáng 0.008272
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Microinch 9.76 * 107
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Micromet (micron) 2 480 000.040
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Micron 2 480 000.040
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 0.001787
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Milimet 2 480.000
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Millarium La Mã cổ đại 0.001552
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Minh hải lý 0.000446
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Mo (Nhật Bản) 81 848.186
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Móng tay 10.848644
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Năm ánh sáng 2.62 * 10-16
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Năm Gigalight 2.62 * 10-25
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nano giây ánh sáng 8.27239
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nanomet 2.48 * 109
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nghìn orgium 0.00134
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ngón tay 111.611163
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nhật Bản hát 81.845681
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nhật ken-Shaku 8.184568
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nhịp cầu 10.848644
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nio (Thái) 119.059051
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Nút 1 171.469
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 93.1397
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Parsec 8.04 * 10-17
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Paso 1.78033
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Perche 0.424149
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Petameter 2.48 * 10-15
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Phần nghìn giây ánh sáng 8.27 * 10-6
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Phút ánh sáng 1.38 * 10-10
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Picometer 2.48 * 1012
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Pied (tiếng Pháp) 7.635468
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Pixel 9 408.194
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Pouce 91.614335
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Pulgada 106.804481
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Punto 15 384.616
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Quang học 2.48
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Que Imperial 0.49312
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Ri Nhật 0.000632
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Rin (Nhật Bản) 8 184.819
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sân 2.71216
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sân ngang 488.188984
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sân vận động gác mái 0.013405
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sân vận động Olympic 0.012897
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sân vận động ptolemey 0.013405
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sen (Thái) 0.062
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Shaftment 16.272966
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Shaku (Nhật Bản) 8.184819
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Si (Trung Quốc) 744 074.419
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sok (Thái) 4.96
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Span (Kinh Thánh) 10.848644
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Sun (Nhật Bản) 81.848186
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tánh hiếu kỳ 1.80758
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tay 24.409449
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tay 24.409449
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Terameter 2.48 * 10-12
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Thấu rỏ 1.356081
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Thay đổi màu đỏ 1.9 * 10-26
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Thứ hai ánh sáng 8.27 * 10-9
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tiến độ 3.254593
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tốc độ La Mã cổ đại 1.552328
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tôi sẽ 1.272447
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Tsun (Hồng Kông) 66.756394
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Twip 141 149.689
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Vara (Tây Ban Nha) 8.901651
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Vòng đeo tay 0.090412
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Wa (Thái) 1.24
Cũ sazhen kosaya Nga Đến X đơn vị 2.47 * 1013
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Xã Lieue 0.000557
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Yin (Trung Quốc) 0.074407
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Yot (Thái) 0.000155
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Zhang (Trung Quốc) 0.744074
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Đất 0.001541
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Điểm 7 029.922
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Đơn vị giá 55.793027
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 4.69 * 1010
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Đơn vị thiên văn 1.66 * 10-11
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Đường kính 9 763.780
Cũ sazhen kosaya Nga Đến Вара 2.967217