Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị chiều dài

Centiinch, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Centiinch Đến AKT La Mã cổ đại 6.62 * 10-6
Centiinch Đến Angstrom 2 540 000
Centiinch Đến Ánh sáng ngày 9.81 * 10-18
Centiinch Đến Arpent 4.34 * 10-6
Centiinch Đến Attometer 2.54 * 1014
Centiinch Đến Bán kính electron cổ điển 9.01 * 1010
Centiinch Đến Bán kính năng lượng mặt trời 3.65 * 10-13
Centiinch Đến Bán kính vùng cực của Trái đất 4 * 10-11
Centiinch Đến Bán kính xích đạo của Trái đất 3.98 * 10-11
Centiinch Đến Biển Lieue 5.72 * 10-8
Centiinch Đến Bohr bán kính 4 799 904.011
Centiinch Đến Bu (Nhật Bản) 0.083828
Centiinch Đến Cá rô 5.05 * 10-5
Centiinch Đến Cây sào 5.05 * 10-5
Centiinch Đến CEK (Hồng Kông) 0.000684
Centiinch Đến Centimet 0.0254
Centiinch Đến Chân 0.000833
Centiinch Đến Chân Gunter của 0.000833
Centiinch Đến Chân Imperial 0.000782
Centiinch Đến Chân Imperial 0.000833
Centiinch Đến Chi (Trung Quốc) 0.000762
Centiinch Đến Chiều dài cáp 1.16 * 10-6
Centiinch Đến Chiều dài cáp nhỏ 1.37 * 10-6
Centiinch Đến Chiều dài Planck 1.57 * 1031
Centiinch Đến Cho (Nhật Bản) 2.33 * 10-6
Centiinch Đến Cho Nhật Bản 2.33 * 10-6
Centiinch Đến Chớp 6.94 * 10-6
Centiinch Đến Chữ in cở 12 0.060232
Centiinch Đến Chữ in cở 12 0.06
Centiinch Đến Chữ số 0.013333
Centiinch Đến Chữ số La Mã cổ đại 0.012719
Centiinch Đến Chuỗi Gunter của 1.26 * 10-5
Centiinch Đến Chuỗi Gurley của 2.52 * 10-5
Centiinch Đến Chuỗi Imperial 1.26 * 10-5
Centiinch Đến Chuỗi Ramsden của 8.33 * 10-6
Centiinch Đến Cicero 0.06
Centiinch Đến Cọ Imperial 0.0025
Centiinch Đến Cổ lð và La Mã (thông thường) 0.000795
Centiinch Đến Cũ dặm Nga 3.4 * 10-8
Centiinch Đến Cũ dòng Nga 0.1
Centiinch Đến Cũ ell Nga 0.000605
Centiinch Đến Cũ inch Nga 0.01
Centiinch Đến Cũ mezhevaya Nga verst 1.19 * 10-7
Centiinch Đến Cũ pyad Nga 0.001429
Centiinch Đến Cũ sazhen kosaya Nga 0.000102
Centiinch Đến Cũ sazhen makhovaya Nga 0.000144
Centiinch Đến Cũ sazhen Nga 0.000119
Centiinch Đến Cũ sazhen Nga 0.000357
Centiinch Đến Cũ vershok Nga 0.005714
Centiinch Đến Cũ verst Nga 2.38 * 10-7
Centiinch Đến Cubit (Kinh Thánh) 0.000556
Centiinch Đến Cubit La Mã cổ đại 0.00053
Centiinch Đến Cực Gunter của 5.05 * 10-5
Centiinch Đến Cun (Trung Quốc) 0.007621
Centiinch Đến Cuộn chỉ 2.32 * 10-6
Centiinch Đến Dặm Imperial 1.58 * 10-7
Centiinch Đến Dặm địa lý 3.42 * 10-8
Centiinch Đến Dây thừng 4.17 * 10-5
Centiinch Đến Decimét 0.00254
Centiinch Đến Decimpeda La Mã cổ đại 7.95 * 10-5
Centiinch Đến Dekameter 2.54 * 10-5
Centiinch Đến Dòng Imperial 0.12
Centiinch Đến Eksameter 2.54 * 10-22
Centiinch Đến Etzbah (Kinh Thánh) 0.013333
Centiinch Đến Fan (Hồng Kông) 0.068371
Centiinch Đến Femtometer 2.54 * 1011
Centiinch Đến Fen (Trung Quốc) 0.076208
Centiinch Đến Fermi 2.54 * 1011
Centiinch Đến Furlong Imperial 1.26 * 10-6
Centiinch Đến Gang tay (Kinh Thánh) 0.003333
Centiinch Đến Gigameter 2.54 * 10-13
Centiinch Đến Hải lý 1.37 * 10-7
Centiinch Đến Hàng 0.119981
Centiinch Đến Hao (Trung Quốc) 7.620762
Centiinch Đến Hạt cây anh túc 0.119981
Centiinch Đến Hectometer 2.54 * 10-6
Centiinch Đến Hiro (Nhật Bản) 0.00014
Centiinch Đến Hột lúa mạch 0.029999
Centiinch Đến Hu (Trung Quốc) 762.076208
Centiinch Đến Inch Imperial 0.01
Centiinch Đến Jo (Nhật Bản) 8.38 * 10-5
Centiinch Đến Ken (Nhật Bản) 0.00014
Centiinch Đến Ken Nhật Bản 0.00014
Centiinch Đến Khoảng cách âm lịch 6.61 * 10-13
Centiinch Đến Khoảng cách của trái đất từ ​​Sun 1.7 * 10-15
Centiinch Đến Khuep (Thái) 0.001016
Centiinch Đến Kiloparsec 8.23 * 10-24
Centiinch Đến Kiloyard 2.78 * 10-7
Centiinch Đến Km 2.54 * 10-7
Centiinch Đến Krabiat (Thái) 0.048771
Centiinch Đến League, lea hoàng 5.26 * 10-8
Centiinch Đến Legua 6.08 * 10-8
Centiinch Đến Li (Trung Quốc) 5.08 * 10-7
Centiinch Đến Li nhỏ (Trung Quốc) 0.762076
Centiinch Đến Liên kết Gunter của 0.001262
Centiinch Đến Liên kết Gurley của 0.001262
Centiinch Đến Liên kết Ramsden của 0.000833
Centiinch Đến Lieue de bài 6.52 * 10-8
Centiinch Đến Light-giờ 2.35 * 10-16
Centiinch Đến Light-tuần 1.4 * 10-18
Centiinch Đến Ligne 0.112589
Centiinch Đến Linea 0.131266
Centiinch Đến Lòng bàn tay 0.003333
Centiinch Đến Lð và La Mã cổ đại (ligal) 0.000954
Centiinch Đến Megameter 2.54 * 10-10
Centiinch Đến Megaparsec 8.23 * 10-27
Centiinch Đến Meter 0.000254
Centiinch Đến Metrique Lieue 6.35 * 10-8
Centiinch Đến Micro giây ánh sáng 8.47 * 10-7
Centiinch Đến Microinch 10 000
Centiinch Đến Micromet (micron) 254
Centiinch Đến Micron 254
Centiinch Đến Mile (tiếng Hy Lạp cổ đại) 1.83 * 10-7
Centiinch Đến Milimet 0.254
Centiinch Đến Millarium La Mã cổ đại 1.59 * 10-7
Centiinch Đến Minh hải lý 4.57 * 10-8
Centiinch Đến Mo (Nhật Bản) 8.382838
Centiinch Đến Móng tay 0.001111
Centiinch Đến Năm ánh sáng 2.68 * 10-20
Centiinch Đến Năm Gigalight 2.68 * 10-29
Centiinch Đến Nano giây ánh sáng 0.000847
Centiinch Đến Nanomet 254 000
Centiinch Đến Nghìn orgium 1.37 * 10-7
Centiinch Đến Ngón tay 0.011431
Centiinch Đến Nhật Bản hát 0.008383
Centiinch Đến Nhật ken-Shaku 0.000838
Centiinch Đến Nhịp cầu 0.001111
Centiinch Đến Nio (Thái) 0.012194
Centiinch Đến Nút 0.119981
Centiinch Đến Ounce La Mã cổ đại (inch) 0.009539
Centiinch Đến Parsec 8.23 * 10-21
Centiinch Đến Paso 0.000182
Centiinch Đến Perche 4.34 * 10-5
Centiinch Đến Petameter 2.54 * 10-19
Centiinch Đến Phần nghìn giây ánh sáng 8.47 * 10-10
Centiinch Đến Phút ánh sáng 1.41 * 10-14
Centiinch Đến Picometer 2.54 * 108
Centiinch Đến Pied (tiếng Pháp) 0.000782
Centiinch Đến Pixel 0.963581
Centiinch Đến Pouce 0.009383
Centiinch Đến Pulgada 0.010939
Centiinch Đến Punto 1.575682
Centiinch Đến Quang học 0.000254
Centiinch Đến Que Imperial 5.05 * 10-5
Centiinch Đến Ri Nhật 6.47 * 10-8
Centiinch Đến Rin (Nhật Bản) 0.838284
Centiinch Đến Sân 0.000278
Centiinch Đến Sân ngang 0.05
Centiinch Đến Sân vận động gác mái 1.37 * 10-6
Centiinch Đến Sân vận động Olympic 1.32 * 10-6
Centiinch Đến Sân vận động ptolemey 1.37 * 10-6
Centiinch Đến Sen (Thái) 6.35 * 10-6
Centiinch Đến Shaftment 0.001667
Centiinch Đến Shaku (Nhật Bản) 0.000838
Centiinch Đến Si (Trung Quốc) 76.207621
Centiinch Đến Sok (Thái) 0.000508
Centiinch Đến Span (Kinh Thánh) 0.001111
Centiinch Đến Sun (Nhật Bản) 0.008383
Centiinch Đến Tánh hiếu kỳ 0.000185
Centiinch Đến Tay 0.0025
Centiinch Đến Tay 0.0025
Centiinch Đến Terameter 2.54 * 10-16
Centiinch Đến Thấu rỏ 0.000139
Centiinch Đến Thay đổi màu đỏ 1.95 * 10-30
Centiinch Đến Thứ hai ánh sáng 8.47 * 10-13
Centiinch Đến Tiến độ 0.000333
Centiinch Đến Tốc độ La Mã cổ đại 0.000159
Centiinch Đến Tôi sẽ 0.00013
Centiinch Đến Tsun (Hồng Kông) 0.006837
Centiinch Đến Twip 14.45646
Centiinch Đến Vara (Tây Ban Nha) 0.000912
Centiinch Đến Vòng đeo tay 9.26 * 10-6
Centiinch Đến Wa (Thái) 0.000127
Centiinch Đến X đơn vị 2.53 * 109
Centiinch Đến Xã Lieue 5.71 * 10-8
Centiinch Đến Yin (Trung Quốc) 7.62 * 10-6
Centiinch Đến Yot (Thái) 1.59 * 10-8
Centiinch Đến Zhang (Trung Quốc) 7.62 * 10-5
Centiinch Đến Đất 1.58 * 10-7
Centiinch Đến Điểm 0.72
Centiinch Đến Đơn vị giá 0.005714
Centiinch Đến Đơn vị nguyên tử có độ dài 4 799 904.011
Centiinch Đến Đơn vị thiên văn 1.7 * 10-15
Centiinch Đến Đường kính 1
Centiinch Đến Вара 0.000304